(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pollination
B2

pollination

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thụ phấn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pollination'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thụ phấn: quá trình chuyển giao phấn hoa từ bộ phận đực của hoa sang bộ phận cái, cho phép sự thụ tinh và tạo ra hạt.

Definition (English Meaning)

The process of transfering pollen from the male part of a flower to the female part, enabling fertilization and the production of seeds.

Ví dụ Thực tế với 'Pollination'

  • "Bees play a crucial role in the pollination of many crops."

    "Ong đóng một vai trò quan trọng trong việc thụ phấn cho nhiều loại cây trồng."

  • "The pollination of apple trees is often dependent on bees."

    "Sự thụ phấn của cây táo thường phụ thuộc vào ong."

  • "Wind pollination is common in grasses."

    "Sự thụ phấn nhờ gió là phổ biến ở các loại cỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pollination'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pollen(phấn hoa)
nectar(mật hoa)
flower(hoa)
bee(ong)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Pollination'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pollination là một quá trình thiết yếu trong sinh sản của thực vật có hoa. Nó có thể xảy ra nhờ gió, nước, côn trùng, chim hoặc các động vật khác. Sự thụ phấn chéo (cross-pollination) xảy ra khi phấn hoa được chuyển từ một cây này sang cây khác, trong khi tự thụ phấn (self-pollination) xảy ra khi phấn hoa thụ tinh cho cùng một cây.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by through

by: Pollination *by* insects. through: Pollination *through* wind.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pollination'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because pollination is essential for fruit production, farmers often introduce bee colonies into their orchards.
Bởi vì sự thụ phấn rất cần thiết cho việc sản xuất trái cây, nông dân thường đưa các đàn ong vào vườn cây ăn quả của họ.
Phủ định
Unless the flowers are pollinated effectively, the plant will not produce seeds or fruits.
Trừ khi hoa được thụ phấn hiệu quả, cây sẽ không tạo ra hạt hoặc quả.
Nghi vấn
If the plants are not properly pollinated, will the yield be significantly affected?
Nếu cây không được thụ phấn đúng cách, liệu năng suất có bị ảnh hưởng đáng kể không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)