(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ angrily
B2

angrily

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách giận dữ trong cơn giận dữ bực tức cáu kỉnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Angrily'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách giận dữ.

Definition (English Meaning)

In an angry way.

Ví dụ Thực tế với 'Angrily'

  • "He slammed the door angrily."

    "Anh ta đóng sầm cửa một cách giận dữ."

  • "She spoke angrily to the manager."

    "Cô ấy đã nói chuyện một cách giận dữ với người quản lý."

  • "The protesters shouted angrily at the police."

    "Những người biểu tình đã hét lên một cách giận dữ vào cảnh sát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Angrily'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: angry
  • Adverb: angrily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

calmly(một cách bình tĩnh)
peacefully(một cách hòa bình)
happily(một cách vui vẻ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Angrily'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'angrily' diễn tả cách thức một hành động được thực hiện với sự tức giận. Nó nhấn mạnh đến cảm xúc giận dữ đi kèm hành động đó. So với các từ đồng nghĩa như 'irately' (cũng có nghĩa là giận dữ), 'angrily' được sử dụng phổ biến hơn và ít trang trọng hơn. 'Furiously' biểu thị mức độ giận dữ cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Angrily'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he spoke angrily surprised everyone in the meeting.
Việc anh ấy nói một cách giận dữ đã khiến mọi người trong cuộc họp ngạc nhiên.
Phủ định
It's not true that she reacted angrily to the news.
Không đúng là cô ấy đã phản ứng giận dữ với tin tức.
Nghi vấn
Whether he acted angrily is still under investigation.
Việc anh ấy hành động một cách giận dữ vẫn đang được điều tra.

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should speak more calmly instead of responding angrily.
Anh ấy nên nói chuyện bình tĩnh hơn thay vì trả lời một cách giận dữ.
Phủ định
She can't react angrily to every minor inconvenience.
Cô ấy không thể phản ứng giận dữ với mọi bất tiện nhỏ được.
Nghi vấn
Could they have acted less angrily in that situation?
Liệu họ có thể hành động ít giận dữ hơn trong tình huống đó không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She spoke angrily to the manager.
Cô ấy đã nói một cách giận dữ với người quản lý.
Phủ định
Didn't he react angrily to the news?
Anh ấy đã không phản ứng giận dữ với tin tức sao?
Nghi vấn
Did she slam the door angrily?
Cô ấy có đóng sầm cửa một cách giận dữ không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He shouts angrily at his son.
Anh ấy quát mắng con trai một cách giận dữ.
Phủ định
She does not speak angrily, even when she's upset.
Cô ấy không nói một cách giận dữ, ngay cả khi cô ấy buồn.
Nghi vấn
Does he always react angrily when he loses?
Anh ấy có luôn phản ứng giận dữ khi thua cuộc không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to react angrily to criticism, but he's much calmer now.
Anh ấy từng phản ứng giận dữ với những lời chỉ trích, nhưng giờ anh ấy bình tĩnh hơn nhiều.
Phủ định
She didn't use to speak angrily, but something changed her.
Cô ấy đã không từng nói một cách giận dữ, nhưng điều gì đó đã thay đổi cô ấy.
Nghi vấn
Did he use to shout angrily like that when he was younger?
Có phải anh ấy từng hét lên giận dữ như vậy khi còn trẻ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)