angrily
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Angrily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách giận dữ.
Definition (English Meaning)
In an angry way.
Ví dụ Thực tế với 'Angrily'
-
"He slammed the door angrily."
"Anh ta đóng sầm cửa một cách giận dữ."
-
"She spoke angrily to the manager."
"Cô ấy đã nói chuyện một cách giận dữ với người quản lý."
-
"The protesters shouted angrily at the police."
"Những người biểu tình đã hét lên một cách giận dữ vào cảnh sát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Angrily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: angry
- Adverb: angrily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Angrily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'angrily' diễn tả cách thức một hành động được thực hiện với sự tức giận. Nó nhấn mạnh đến cảm xúc giận dữ đi kèm hành động đó. So với các từ đồng nghĩa như 'irately' (cũng có nghĩa là giận dữ), 'angrily' được sử dụng phổ biến hơn và ít trang trọng hơn. 'Furiously' biểu thị mức độ giận dữ cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Angrily'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he spoke angrily surprised everyone in the meeting.
|
Việc anh ấy nói một cách giận dữ đã khiến mọi người trong cuộc họp ngạc nhiên. |
| Phủ định |
It's not true that she reacted angrily to the news.
|
Không đúng là cô ấy đã phản ứng giận dữ với tin tức. |
| Nghi vấn |
Whether he acted angrily is still under investigation.
|
Việc anh ấy hành động một cách giận dữ vẫn đang được điều tra. |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should speak more calmly instead of responding angrily.
|
Anh ấy nên nói chuyện bình tĩnh hơn thay vì trả lời một cách giận dữ. |
| Phủ định |
She can't react angrily to every minor inconvenience.
|
Cô ấy không thể phản ứng giận dữ với mọi bất tiện nhỏ được. |
| Nghi vấn |
Could they have acted less angrily in that situation?
|
Liệu họ có thể hành động ít giận dữ hơn trong tình huống đó không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She spoke angrily to the manager.
|
Cô ấy đã nói một cách giận dữ với người quản lý. |
| Phủ định |
Didn't he react angrily to the news?
|
Anh ấy đã không phản ứng giận dữ với tin tức sao? |
| Nghi vấn |
Did she slam the door angrily?
|
Cô ấy có đóng sầm cửa một cách giận dữ không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He shouts angrily at his son.
|
Anh ấy quát mắng con trai một cách giận dữ. |
| Phủ định |
She does not speak angrily, even when she's upset.
|
Cô ấy không nói một cách giận dữ, ngay cả khi cô ấy buồn. |
| Nghi vấn |
Does he always react angrily when he loses?
|
Anh ấy có luôn phản ứng giận dữ khi thua cuộc không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to react angrily to criticism, but he's much calmer now.
|
Anh ấy từng phản ứng giận dữ với những lời chỉ trích, nhưng giờ anh ấy bình tĩnh hơn nhiều. |
| Phủ định |
She didn't use to speak angrily, but something changed her.
|
Cô ấy đã không từng nói một cách giận dữ, nhưng điều gì đó đã thay đổi cô ấy. |
| Nghi vấn |
Did he use to shout angrily like that when he was younger?
|
Có phải anh ấy từng hét lên giận dữ như vậy khi còn trẻ không? |