peacefully
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peacefully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hòa bình; không có bạo lực hoặc sự xáo trộn.
Definition (English Meaning)
In a peaceful manner; without violence or disturbance.
Ví dụ Thực tế với 'Peacefully'
-
"The protesters marched peacefully through the streets."
"Những người biểu tình tuần hành hòa bình qua các con phố."
-
"The two countries resolved their differences peacefully."
"Hai quốc gia giải quyết những khác biệt của họ một cách hòa bình."
-
"We spent a few hours peacefully reading."
"Chúng tôi đã dành vài giờ đọc sách một cách yên bình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Peacefully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: peacefully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Peacefully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'peacefully' thường được sử dụng để mô tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh sự yên bình, tĩnh lặng và không có xung đột. Nó thường được dùng để mô tả các cuộc biểu tình, các cuộc đàm phán, hoặc bất kỳ tình huống nào mà người ta mong muốn hoặc đạt được sự hòa bình. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'calmly' hoặc 'quietly' nằm ở chỗ 'peacefully' đặc biệt liên quan đến việc thiếu xung đột và bạo lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Peacefully'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the protesters marched peacefully impressed the city council.
|
Việc những người biểu tình tuần hành một cách ôn hòa đã gây ấn tượng với hội đồng thành phố. |
| Phủ định |
Whether the negotiations would end peacefully was not certain.
|
Việc các cuộc đàm phán có kết thúc trong hòa bình hay không là điều không chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why the birds were singing so peacefully in the early morning remained a mystery.
|
Tại sao những chú chim lại hót líu lo một cách yên bình vào sáng sớm vẫn là một bí ẩn. |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The protesters gathered peacefully: they sang songs and held signs without any violence.
|
Những người biểu tình tập trung một cách hòa bình: họ hát và cầm biểu ngữ mà không có bất kỳ hành động bạo lực nào. |
| Phủ định |
The meeting did not end peacefully: there were heated arguments and disagreements.
|
Cuộc họp đã không kết thúc một cách hòa bình: đã có những tranh cãi và bất đồng gay gắt. |
| Nghi vấn |
Did the negotiations proceed peacefully: was there a compromise reached without conflict?
|
Các cuộc đàm phán có diễn ra một cách hòa bình không: có một thỏa hiệp nào đạt được mà không có xung đột không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cat slept peacefully in the sun.
|
Con mèo ngủ một cách yên bình dưới ánh mặt trời. |
| Phủ định |
The protest did not proceed peacefully; there was violence.
|
Cuộc biểu tình đã không diễn ra một cách hòa bình; đã có bạo lực. |
| Nghi vấn |
Did the negotiations proceed peacefully?
|
Các cuộc đàm phán có diễn ra một cách hòa bình không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had been sleeping peacefully when the alarm went off.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã ngủ rất yên bình khi chuông báo thức reo. |
| Phủ định |
He said that he did not want to live his life peacefully under those conditions.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không muốn sống một cuộc sống yên bình trong những điều kiện đó. |
| Nghi vấn |
She asked if they had been protesting peacefully before the police arrived.
|
Cô ấy hỏi liệu họ có biểu tình một cách ôn hòa trước khi cảnh sát đến hay không. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The baby slept peacefully in her crib.
|
Em bé ngủ ngon giấc trong nôi. |
| Phủ định |
Didn't the protesters march peacefully?
|
Những người biểu tình đã không diễu hành một cách ôn hòa sao? |
| Nghi vấn |
Did the negotiations proceed peacefully?
|
Các cuộc đàm phán có diễn ra một cách hòa bình không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The protesters are demonstrating peacefully in the town square.
|
Những người biểu tình đang biểu tình một cách hòa bình ở quảng trường thị trấn. |
| Phủ định |
The police are not handling the situation peacefully; they are using excessive force.
|
Cảnh sát không xử lý tình huống một cách hòa bình; họ đang sử dụng vũ lực quá mức. |
| Nghi vấn |
Are the negotiators proceeding peacefully in the talks?
|
Các nhà đàm phán có đang tiến hành các cuộc đàm phán một cách hòa bình không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The baby has been sleeping peacefully for the last three hours.
|
Đứa bé đã ngủ yên bình được ba tiếng rồi. |
| Phủ định |
They haven't been living peacefully in that neighborhood since the incident.
|
Họ đã không sống yên bình ở khu phố đó kể từ sau vụ việc. |
| Nghi vấn |
Has she been working peacefully on her novel lately?
|
Gần đây cô ấy có làm việc một cách yên bình trên cuốn tiểu thuyết của mình không? |