(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ animal behavior science
C1

animal behavior science

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

khoa học hành vi động vật ngành khoa học nghiên cứu hành vi động vật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Animal behavior science'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu khoa học về hành vi của động vật, đặc biệt là trong môi trường sống tự nhiên của chúng.

Definition (English Meaning)

The scientific study of the behavior of animals, especially in their natural habitats.

Ví dụ Thực tế với 'Animal behavior science'

  • "Animal behavior science provides insights into the complex social structures of primates."

    "Khoa học hành vi động vật cung cấp những hiểu biết sâu sắc về cấu trúc xã hội phức tạp của loài linh trưởng."

  • "The university offers a degree in animal behavior science."

    "Trường đại học cung cấp một chương trình cấp bằng về khoa học hành vi động vật."

  • "Research in animal behavior science can help us understand and address conservation challenges."

    "Nghiên cứu trong khoa học hành vi động vật có thể giúp chúng ta hiểu và giải quyết các thách thức bảo tồn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Animal behavior science'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: animal, behavior, science
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ethology(tập tính học (nghiên cứu hành vi động vật))
behavioral ecology(sinh thái học hành vi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Động vật học Hành vi học

Ghi chú Cách dùng 'Animal behavior science'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự tiếp cận khoa học, có hệ thống để hiểu cách động vật tương tác với môi trường và với nhau. Nó khác với quan sát đơn thuần hoặc giải thích chủ quan về hành vi động vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Animal behavior science'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)