zoology
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zoology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành động vật học, ngành khoa học nghiên cứu về động vật, bao gồm sinh lý học, cấu trúc, phân loại, hành vi, sinh thái học và sự tiến hóa của chúng.
Definition (English Meaning)
The scientific study of animals, including their physiology, structure, classification, behavior, ecology, and evolution.
Ví dụ Thực tế với 'Zoology'
-
"She is a professor of zoology at the university."
"Cô ấy là giáo sư ngành động vật học tại trường đại học."
-
"His studies focus on marine zoology."
"Nghiên cứu của anh ấy tập trung vào động vật học biển."
-
"Zoology provides insights into the diversity of animal life."
"Động vật học cung cấp những hiểu biết sâu sắc về sự đa dạng của đời sống động vật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Zoology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Zoology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Zoology là một nhánh của sinh học, tập trung vào giới động vật. Nó khác với botany (thực vật học) là ngành nghiên cứu về thực vật. Zoology bao gồm nhiều lĩnh vực con như anatomy (giải phẫu học), physiology (sinh lý học), ecology (sinh thái học), ethology (tập tính học), và taxonomy (phân loại học).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* `in zoology`: được sử dụng để chỉ một nghiên cứu, chuyên ngành, hoặc sự quan tâm trong lĩnh vực động vật học. Ví dụ: "She has a strong interest in zoology." * `of zoology`: được sử dụng để chỉ một phần hoặc một khía cạnh thuộc về động vật học. Ví dụ: "The principles of zoology are complex."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Zoology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.