behavioral
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Behavioral'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc phát sinh từ hành vi.
Ví dụ Thực tế với 'Behavioral'
-
"The company implemented a behavioral training program to improve employee performance."
"Công ty đã triển khai một chương trình đào tạo hành vi để cải thiện hiệu suất của nhân viên."
-
"Behavioral therapy can be effective in treating anxiety disorders."
"Liệu pháp hành vi có thể hiệu quả trong việc điều trị chứng rối loạn lo âu."
-
"Behavioral patterns can reveal a lot about a person's personality."
"Các kiểu hành vi có thể tiết lộ rất nhiều về tính cách của một người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Behavioral'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: behavioral
- Adverb: behaviorally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Behavioral'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'behavioral' thường được sử dụng để mô tả những yếu tố ảnh hưởng đến hành vi, hoặc những lĩnh vực nghiên cứu hành vi. Nó nhấn mạnh khía cạnh hành động và phản ứng của con người hoặc động vật, trái ngược với các yếu tố nội tại như suy nghĩ hoặc cảm xúc (mặc dù có thể liên quan đến chúng). Nó thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học, tâm lý học, và kinh tế học để chỉ những nghiên cứu hoặc phương pháp tiếp cận liên quan đến việc quan sát và phân tích hành vi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In': Sử dụng khi nói về một lĩnh vực hoặc cách tiếp cận cụ thể. Ví dụ: 'behavioral economics' (kinh tế học hành vi). 'Towards': Sử dụng khi mô tả định hướng hoặc mục tiêu của hành vi. Ví dụ: 'behavioral changes towards sustainability' (những thay đổi hành vi hướng tới sự bền vững).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Behavioral'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has implemented behavioral training programs to improve employee performance.
|
Công ty đã triển khai các chương trình đào tạo hành vi để cải thiện hiệu suất của nhân viên. |
| Phủ định |
Researchers have not yet fully explored the behavioral effects of this new medication.
|
Các nhà nghiên cứu vẫn chưa khám phá đầy đủ các tác động hành vi của loại thuốc mới này. |
| Nghi vấn |
Has the team behaviorally adapted to the new project management system?
|
Nhóm đã điều chỉnh hành vi theo hệ thống quản lý dự án mới chưa? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His behavioral changes were less noticeable than her emotional outbursts.
|
Những thay đổi trong hành vi của anh ấy ít được chú ý hơn so với những cơn bộc phát cảm xúc của cô ấy. |
| Phủ định |
Her behavioral response to the crisis wasn't as calm as his.
|
Phản ứng về mặt hành vi của cô ấy đối với cuộc khủng hoảng không bình tĩnh bằng anh ấy. |
| Nghi vấn |
Is his behavioral pattern more predictable than hers?
|
Liệu mô hình hành vi của anh ấy có thể đoán trước hơn của cô ấy không? |