ethology
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ethology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Môn tập tính học: Nghiên cứu khoa học về hành vi động vật, đặc biệt trong môi trường tự nhiên của chúng.
Definition (English Meaning)
The scientific study of animal behavior, especially in a natural context.
Ví dụ Thực tế với 'Ethology'
-
"Ethology seeks to understand the evolutionary basis of animal behavior."
"Tập tính học tìm cách hiểu cơ sở tiến hóa của hành vi động vật."
-
"Konrad Lorenz is considered one of the founders of ethology."
"Konrad Lorenz được coi là một trong những người sáng lập ra môn tập tính học."
-
"Ethology can help us understand the complex social interactions of wolves."
"Tập tính học có thể giúp chúng ta hiểu các tương tác xã hội phức tạp của loài chó sói."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ethology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ethology
- Adjective: ethological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ethology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ethology tập trung vào hành vi bản năng và cách hành vi đó giúp động vật thích nghi với môi trường. Nó khác với tâm lý học so sánh (comparative psychology), vốn thường nghiên cứu hành vi trong phòng thí nghiệm và tập trung nhiều hơn vào học hỏi và nhận thức. Tuy nhiên, ranh giới giữa hai lĩnh vực này ngày càng mờ nhạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ethology *in* a specific species: tập tính học *ở* một loài cụ thể. Ethology *of* animal behavior: tập tính học *về* hành vi động vật.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ethology'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If scientists study animal behavior in its natural habitat, they are practicing ethology.
|
Nếu các nhà khoa học nghiên cứu hành vi động vật trong môi trường sống tự nhiên của chúng, họ đang thực hành ngành tập tính học. |
| Phủ định |
If ethological studies are not conducted carefully, the results are not reliable.
|
Nếu các nghiên cứu tập tính học không được thực hiện cẩn thận, kết quả sẽ không đáng tin cậy. |
| Nghi vấn |
If you observe a group of primates, are you engaging in ethological research?
|
Nếu bạn quan sát một nhóm linh trưởng, bạn có đang tham gia vào nghiên cứu tập tính học không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to study ethology at university before switching to psychology.
|
Cô ấy từng học tập hành vi học tại trường đại học trước khi chuyển sang ngành tâm lý học. |
| Phủ định |
He didn't use to consider ethological explanations for human behavior, but now he does.
|
Anh ấy đã không từng xem xét các giải thích thuộc về hành vi học cho hành vi của con người, nhưng bây giờ thì anh ấy có. |
| Nghi vấn |
Did they use to conduct ethological research in the rainforest?
|
Họ đã từng thực hiện nghiên cứu hành vi học trong rừng mưa nhiệt đới phải không? |