(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ animal-borne
C1

animal-borne

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lây truyền từ động vật có nguồn gốc từ động vật do động vật mang mầm bệnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Animal-borne'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được mang hoặc lây truyền bởi động vật.

Definition (English Meaning)

Carried or transmitted by animals.

Ví dụ Thực tế với 'Animal-borne'

  • "West Nile virus is an animal-borne disease transmitted by mosquitoes."

    "Vi-rút Tây sông Nile là một bệnh do động vật lây truyền qua muỗi."

  • "The researchers are studying animal-borne diseases in the region."

    "Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các bệnh do động vật lây truyền trong khu vực."

  • "Avian influenza is a well-known example of an animal-borne virus."

    "Cúm gia cầm là một ví dụ nổi tiếng về vi-rút có nguồn gốc từ động vật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Animal-borne'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: animal-borne
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sinh học Thú y

Ghi chú Cách dùng 'Animal-borne'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các bệnh, mầm bệnh hoặc ký sinh trùng lây lan từ động vật sang người hoặc giữa các động vật. Nhấn mạnh vai trò của động vật như một tác nhân trung gian truyền bệnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by through

'by' nhấn mạnh việc động vật là phương tiện trực tiếp mang mầm bệnh (ví dụ: 'animal-borne diseases by mosquitoes'). 'through' có thể ám chỉ một quá trình hoặc chuỗi lây nhiễm phức tạp hơn (ví dụ: 'animal-borne pathogens transmitted through contaminated water').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Animal-borne'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The spread of the virus was animal-borne, making it difficult to contain.
Sự lây lan của virus là do động vật lây truyền, khiến cho việc kiểm soát trở nên khó khăn.
Phủ định
The disease isn't always animal-borne; sometimes it spreads through other means.
Bệnh không phải lúc nào cũng do động vật lây truyền; đôi khi nó lây lan qua các phương tiện khác.
Nghi vấn
Is the recent outbreak suspected to be animal-borne?
Có phải đợt bùng phát gần đây bị nghi ngờ là do động vật lây truyền không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)