(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disease transmission
C1

disease transmission

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự lây truyền bệnh sự truyền nhiễm bệnh con đường lây nhiễm bệnh cơ chế lây truyền bệnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disease transmission'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình mà một bệnh lây lan từ một cá nhân hoặc nguồn bệnh bị nhiễm sang một cá nhân hoặc nguồn bệnh dễ mắc bệnh.

Definition (English Meaning)

The process by which a disease is spread from an infected individual or source to a susceptible one.

Ví dụ Thực tế với 'Disease transmission'

  • "Understanding the routes of disease transmission is crucial for preventing outbreaks."

    "Hiểu rõ các con đường lây truyền bệnh là rất quan trọng để ngăn ngừa các đợt bùng phát dịch bệnh."

  • "Handwashing is an effective way to reduce disease transmission."

    "Rửa tay là một cách hiệu quả để giảm sự lây truyền bệnh."

  • "Public health campaigns aim to educate people about disease transmission and prevention."

    "Các chiến dịch sức khỏe cộng đồng nhằm mục đích giáo dục mọi người về sự lây truyền và phòng ngừa bệnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disease transmission'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: disease transmission
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disease spread(sự lây lan bệnh)
infection transmission(sự lây truyền nhiễm trùng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pathogen(mầm bệnh) epidemiology(dịch tễ học)
vector(vật trung gian truyền bệnh)
airborne transmission(lây truyền qua không khí)
droplet transmission(lây truyền qua giọt bắn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Dịch tễ học

Ghi chú Cách dùng 'Disease transmission'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học, dịch tễ học, và sức khỏe cộng đồng để mô tả các phương thức lây lan của bệnh tật. Nó nhấn mạnh vào việc truyền bệnh từ người bệnh sang người khỏe mạnh, hoặc từ nguồn bệnh sang người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by

‘of’ thường được dùng để chỉ bản chất của sự truyền bệnh (ví dụ: 'routes of disease transmission'). ‘by’ thường được dùng để chỉ phương thức truyền bệnh (ví dụ: 'disease transmission by airborne droplets').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disease transmission'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)