animal health
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Animal health'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng sức khỏe của động vật liên quan đến thể chất, tinh thần và xã hội của chúng.
Definition (English Meaning)
The state of an animal with respect to its physical, mental, and social well-being.
Ví dụ Thực tế với 'Animal health'
-
"The government is investing heavily in animal health to prevent outbreaks of disease."
"Chính phủ đang đầu tư mạnh vào sức khỏe động vật để ngăn ngừa dịch bệnh bùng phát."
-
"Good animal health is essential for food security."
"Sức khỏe động vật tốt là yếu tố cần thiết cho an ninh lương thực."
-
"The organization promotes animal health through education and research."
"Tổ chức này thúc đẩy sức khỏe động vật thông qua giáo dục và nghiên cứu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Animal health'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: animal health
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Animal health'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'animal health' nhấn mạnh đến việc duy trì và cải thiện sức khỏe của động vật, bao gồm phòng ngừa và điều trị bệnh tật, đảm bảo dinh dưỡng hợp lý và tạo môi trường sống thích hợp. Khác với 'animal welfare' tập trung vào quyền lợi và sự đối xử nhân đạo với động vật, 'animal health' tập trung vào khía cạnh y tế và phòng bệnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Animal health in...' thường được sử dụng để chỉ sức khỏe động vật trong một khu vực hoặc quần thể cụ thể. 'Animal health of...' thường được sử dụng để chỉ sức khỏe của một con vật hoặc một nhóm động vật cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Animal health'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, animal health is improving globally thanks to dedicated veterinary professionals!
|
Ồ, sức khỏe động vật đang được cải thiện trên toàn cầu nhờ các chuyên gia thú y tận tâm! |
| Phủ định |
Alas, animal health isn't always a priority in developing regions.
|
Than ôi, sức khỏe động vật không phải lúc nào cũng là ưu tiên ở các khu vực đang phát triển. |
| Nghi vấn |
Hey, is animal health being adequately addressed in this farming community?
|
Này, sức khỏe động vật có đang được giải quyết đầy đủ trong cộng đồng nông nghiệp này không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had invested more in animal health, we would have prevented the widespread disease outbreak.
|
Nếu chúng ta đã đầu tư nhiều hơn vào sức khỏe động vật, chúng ta đã có thể ngăn chặn sự bùng phát dịch bệnh trên diện rộng. |
| Phủ định |
If the farmers hadn't neglected animal health, they wouldn't have lost so many livestock.
|
Nếu những người nông dân không bỏ bê sức khỏe động vật, họ đã không mất nhiều gia súc như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the government have intervened sooner if it had understood the importance of animal health?
|
Chính phủ có can thiệp sớm hơn không nếu họ hiểu được tầm quan trọng của sức khỏe động vật? |