(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ veterinary medicine
C1

veterinary medicine

noun

Nghĩa tiếng Việt

thú y học y học thú y
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Veterinary medicine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành y học liên quan đến phòng ngừa, chẩn đoán và điều trị bệnh tật và thương tích ở động vật.

Definition (English Meaning)

The branch of medicine that deals with the prevention, diagnosis, and treatment of diseases and injuries in animals.

Ví dụ Thực tế với 'Veterinary medicine'

  • "She decided to study veterinary medicine after volunteering at an animal shelter."

    "Cô ấy quyết định học ngành thú y sau khi làm tình nguyện tại một trại cứu hộ động vật."

  • "Advancements in veterinary medicine have greatly improved the lifespan of domestic animals."

    "Những tiến bộ trong thú y đã cải thiện đáng kể tuổi thọ của vật nuôi."

  • "Veterinary medicine is essential for maintaining public health by preventing the spread of diseases from animals to humans."

    "Thú y rất cần thiết để duy trì sức khỏe cộng đồng bằng cách ngăn chặn sự lây lan bệnh tật từ động vật sang người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Veterinary medicine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: veterinary medicine
  • Adjective: veterinary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

animal medicine(y học động vật)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

veterinarian(bác sĩ thú y)
animal health(sức khỏe động vật)
zoology(động vật học) pathology(bệnh lý học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Veterinary medicine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ toàn bộ lĩnh vực chăm sóc sức khỏe động vật, bao gồm cả phẫu thuật, dược lý và các lĩnh vực chuyên môn khác. Nó khác biệt với y học cho người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In’ được sử dụng để chỉ chuyên môn (ví dụ: a degree in veterinary medicine). ‘Of’ được sử dụng khi đề cập đến một khía cạnh thuộc về ngành này (ví dụ: the principles of veterinary medicine).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Veterinary medicine'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is studying veterinary medicine at university.
Cô ấy đang học ngành thú y tại trường đại học.
Phủ định
He is not interested in veterinary medicine.
Anh ấy không hứng thú với ngành thú y.
Nghi vấn
Is veterinary medicine a challenging field of study?
Ngành thú y có phải là một lĩnh vực học tập đầy thử thách không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)