(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ livestock health
B2

livestock health

noun

Nghĩa tiếng Việt

sức khỏe vật nuôi sức khỏe gia súc sức khỏe đàn vật nuôi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Livestock health'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng sức khỏe tốt và không mắc bệnh của vật nuôi, đặc biệt là những vật nuôi được nuôi để phục vụ mục đích thương mại.

Definition (English Meaning)

The condition of well-being and freedom from disease in farm animals, especially those raised for commercial purposes.

Ví dụ Thực tế với 'Livestock health'

  • "Maintaining good livestock health is crucial for ensuring food security and economic stability."

    "Duy trì sức khỏe vật nuôi tốt là rất quan trọng để đảm bảo an ninh lương thực và ổn định kinh tế."

  • "The government is investing in programs to improve livestock health and productivity."

    "Chính phủ đang đầu tư vào các chương trình để cải thiện sức khỏe và năng suất vật nuôi."

  • "Poor livestock health can lead to significant economic losses for farmers."

    "Sức khỏe vật nuôi kém có thể dẫn đến những tổn thất kinh tế đáng kể cho nông dân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Livestock health'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: livestock health
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

animal husbandry(chăn nuôi gia súc)
stock farming(trồng trọt và chăn nuôi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Thú y

Ghi chú Cách dùng 'Livestock health'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'livestock health' nhấn mạnh đến tầm quan trọng của việc duy trì và cải thiện sức khỏe của động vật được nuôi để sản xuất thực phẩm hoặc các sản phẩm khác. Nó bao gồm các biện pháp phòng ngừa bệnh, điều trị khi cần thiết và đảm bảo điều kiện sống thích hợp cho vật nuôi. Khác với 'animal health' bao gồm cả động vật hoang dã và thú cưng, 'livestock health' tập trung vào vật nuôi trong nông nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Livestock health'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If farmers prioritized livestock health, they would likely see higher yields.
Nếu nông dân ưu tiên sức khỏe vật nuôi, họ có thể sẽ thấy năng suất cao hơn.
Phủ định
If the government didn't invest in livestock health programs, the risk of disease outbreaks wouldn't decrease.
Nếu chính phủ không đầu tư vào các chương trình sức khỏe vật nuôi, nguy cơ bùng phát dịch bệnh sẽ không giảm.
Nghi vấn
Would veterinary costs be lower if livestock health were better managed?
Chi phí thú y có thấp hơn không nếu sức khỏe vật nuôi được quản lý tốt hơn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)