(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ animal welfare
B2

animal welfare

noun

Nghĩa tiếng Việt

phúc lợi động vật sự an sinh động vật bảo vệ động vật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Animal welfare'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự an sinh của động vật; mối quan tâm đến sức khỏe và hạnh phúc của chúng.

Definition (English Meaning)

The well-being of animals; concern for their health and happiness.

Ví dụ Thực tế với 'Animal welfare'

  • "The government is committed to improving animal welfare standards."

    "Chính phủ cam kết cải thiện các tiêu chuẩn về phúc lợi động vật."

  • "The organization promotes animal welfare through education and advocacy."

    "Tổ chức này thúc đẩy phúc lợi động vật thông qua giáo dục và vận động chính sách."

  • "Consumers are increasingly demanding products that are produced with high standards of animal welfare."

    "Người tiêu dùng ngày càng yêu cầu các sản phẩm được sản xuất với tiêu chuẩn cao về phúc lợi động vật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Animal welfare'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: animal welfare
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

animal well-being(sự an sinh của động vật)
humane treatment of animals(đối xử nhân đạo với động vật)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu động vật Đạo đức học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Animal welfare'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'animal welfare' nhấn mạnh việc đối xử nhân đạo với động vật, đảm bảo chúng được cung cấp đầy đủ nhu cầu cơ bản như thức ăn, nước uống, nơi ở an toàn và được bảo vệ khỏi đau khổ, bệnh tật. Nó khác với 'animal rights' (quyền động vật), vốn đề cập đến quan điểm triết học rằng động vật có quyền tương tự như con người và không nên bị sử dụng vì bất kỳ mục đích nào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'In' thường được sử dụng để nói về vai trò hoặc sự tham gia vào lĩnh vực này (e.g., 'She works in animal welfare'). 'Of' thường được dùng để chỉ mối quan tâm đến (e.g., 'the importance of animal welfare').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Animal welfare'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That animal welfare is a crucial issue is undeniable.
Việc bảo vệ động vật là một vấn đề then chốt là điều không thể phủ nhận.
Phủ định
Whether animal welfare is adequately addressed remains uncertain.
Liệu việc bảo vệ động vật có được giải quyết thỏa đáng hay không vẫn chưa chắc chắn.
Nghi vấn
What the government does regarding animal welfare is important to many citizens.
Chính phủ làm gì liên quan đến phúc lợi động vật là điều quan trọng đối với nhiều công dân.

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of next year, the government will have been investing more resources in animal welfare programs.
Đến cuối năm sau, chính phủ sẽ đã và đang đầu tư nhiều nguồn lực hơn vào các chương trình phúc lợi động vật.
Phủ định
They won't have been focusing on improving animal welfare sufficiently before the new regulations come into effect.
Họ sẽ đã không tập trung đủ vào việc cải thiện phúc lợi động vật trước khi các quy định mới có hiệu lực.
Nghi vấn
Will animal rights activists have been protesting for better animal welfare conditions for five years by the time the new law is passed?
Liệu các nhà hoạt động vì quyền động vật sẽ đã và đang biểu tình để có điều kiện phúc lợi động vật tốt hơn trong năm năm tính đến thời điểm luật mới được thông qua?
(Vị trí vocab_tab4_inline)