animal rights
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Animal rights'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Niềm tin rằng động vật có quyền được sống tự do, không bị con người khai thác và lạm dụng.
Definition (English Meaning)
The belief that animals have the right to live free from human exploitation and abuse.
Ví dụ Thực tế với 'Animal rights'
-
"The animal rights movement advocates for an end to factory farming."
"Phong trào bảo vệ quyền động vật ủng hộ việc chấm dứt chăn nuôi công nghiệp."
-
"Many people support animal rights but still eat meat."
"Nhiều người ủng hộ quyền động vật nhưng vẫn ăn thịt."
-
"Animal rights activists often protest against animal testing."
"Các nhà hoạt động vì quyền động vật thường biểu tình phản đối việc thử nghiệm trên động vật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Animal rights'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: animal rights
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Animal rights'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'animal rights' chỉ hệ thống các quan điểm đạo đức và pháp lý cho rằng động vật cũng có những quyền cơ bản, tương tự như con người, như quyền được sống, quyền tự do, và quyền không bị đau khổ. Nó khác với 'animal welfare' (quyền lợi động vật), vốn chỉ tập trung vào việc cải thiện điều kiện sống và đối xử với động vật, nhưng không nhất thiết phủ nhận việc con người sử dụng động vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ bản chất hoặc đặc điểm của quyền (ví dụ: the importance of animal rights). Sử dụng 'for' để chỉ những nỗ lực hoặc hoạt động ủng hộ quyền động vật (ví dụ: campaigns for animal rights).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Animal rights'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.