(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ animal well-being
C1

animal well-being

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phúc lợi động vật sự an lạc của động vật điều kiện sống tốt của động vật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Animal well-being'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái thoải mái, khỏe mạnh, an toàn và hạnh phúc của động vật.

Definition (English Meaning)

The state of being comfortable, healthy, safe, and happy for animals.

Ví dụ Thực tế với 'Animal well-being'

  • "The new regulations aim to improve animal well-being on farms."

    "Các quy định mới nhằm mục đích cải thiện phúc lợi động vật trong các trang trại."

  • "The study investigated the impact of different housing systems on animal well-being."

    "Nghiên cứu đã điều tra tác động của các hệ thống chuồng trại khác nhau đến phúc lợi động vật."

  • "Consumers are increasingly concerned about animal well-being."

    "Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến phúc lợi động vật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Animal well-being'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: animal well-being
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

animal welfare(phúc lợi động vật)

Trái nghĩa (Antonyms)

animal suffering(sự đau khổ của động vật)
animal cruelty(sự tàn ác với động vật)

Từ liên quan (Related Words)

animal rights(quyền động vật)
speciesism(chủ nghĩa phân biệt loài)
conservation(bảo tồn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học động vật Đạo đức học

Ghi chú Cách dùng 'Animal well-being'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm 'animal well-being' vượt xa việc chỉ đảm bảo động vật không bị bệnh tật hoặc đói khát. Nó bao gồm cả việc đáp ứng các nhu cầu về thể chất, tinh thần và hành vi của chúng. Nó liên quan đến việc đảm bảo động vật có một cuộc sống đáng sống, cho phép chúng thể hiện các hành vi tự nhiên và tránh những trải nghiệm tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường được sử dụng với giới từ 'of' để chỉ rõ đối tượng: well-being *of* animals (sự an lạc của động vật).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Animal well-being'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)