animal well-being
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Animal well-being'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái thoải mái, khỏe mạnh, an toàn và hạnh phúc của động vật.
Definition (English Meaning)
The state of being comfortable, healthy, safe, and happy for animals.
Ví dụ Thực tế với 'Animal well-being'
-
"The new regulations aim to improve animal well-being on farms."
"Các quy định mới nhằm mục đích cải thiện phúc lợi động vật trong các trang trại."
-
"The study investigated the impact of different housing systems on animal well-being."
"Nghiên cứu đã điều tra tác động của các hệ thống chuồng trại khác nhau đến phúc lợi động vật."
-
"Consumers are increasingly concerned about animal well-being."
"Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến phúc lợi động vật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Animal well-being'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: animal well-being
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Animal well-being'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm 'animal well-being' vượt xa việc chỉ đảm bảo động vật không bị bệnh tật hoặc đói khát. Nó bao gồm cả việc đáp ứng các nhu cầu về thể chất, tinh thần và hành vi của chúng. Nó liên quan đến việc đảm bảo động vật có một cuộc sống đáng sống, cho phép chúng thể hiện các hành vi tự nhiên và tránh những trải nghiệm tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường được sử dụng với giới từ 'of' để chỉ rõ đối tượng: well-being *of* animals (sự an lạc của động vật).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Animal well-being'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.