(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wedding
B1

wedding

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đám cưới lễ cưới hôn lễ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wedding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lễ cưới và bất kỳ hoạt động ăn mừng nào theo sau đó, chẳng hạn như bữa ăn hoặc tiệc.

Definition (English Meaning)

A marriage ceremony and any celebrations such as a meal or party that follow it.

Ví dụ Thực tế với 'Wedding'

  • "They had a beautiful wedding on the beach."

    "Họ đã có một đám cưới tuyệt đẹp trên bãi biển."

  • "We're going to a wedding next week."

    "Chúng tôi sẽ đi dự đám cưới vào tuần tới."

  • "The wedding was a lavish affair."

    "Đám cưới là một sự kiện xa hoa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wedding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wedding
  • Adjective: wedding (đôi khi)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Wedding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'wedding' tập trung vào nghi lễ và các hoạt động ăn mừng liên quan đến việc kết hôn. Nó khác với 'marriage', tập trung vào trạng thái hoặc mối quan hệ vợ chồng. 'Wedding' nhấn mạnh sự kiện cụ thể, trong khi 'marriage' nhấn mạnh sự gắn kết lâu dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at to in

'at a wedding' chỉ địa điểm diễn ra lễ cưới. 'to a wedding' chỉ sự di chuyển hoặc tham gia lễ cưới. 'in a wedding' chỉ vai trò hoặc sự tham gia trực tiếp vào lễ cưới (ví dụ: 'she was in a wedding as a bridesmaid').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wedding'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They plan to attend the wedding.
Họ dự định tham dự đám cưới.
Phủ định
He decided not to have a wedding.
Anh ấy quyết định không tổ chức đám cưới.
Nghi vấn
Why do you want to go to the wedding?
Tại sao bạn muốn đi đám cưới?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Their wedding was a beautiful celebration of love.
Đám cưới của họ là một buổi lễ kỷ niệm tình yêu tuyệt đẹp.
Phủ định
This wedding isn't as extravagant as I expected.
Đám cưới này không xa hoa như tôi mong đợi.
Nghi vấn
Whose wedding is taking place at the Grand Ballroom?
Đám cưới của ai đang diễn ra tại Grand Ballroom?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The wedding was beautiful: the bride wore white, the groom looked dashing, and the venue was exquisitely decorated.
Đám cưới thật đẹp: cô dâu mặc váy trắng, chú rể trông bảnh bao, và địa điểm được trang trí lộng lẫy.
Phủ định
This wasn't just any party: it was their wedding anniversary celebration.
Đây không chỉ là một bữa tiệc bình thường: đó là lễ kỷ niệm ngày cưới của họ.
Nghi vấn
Is it a wedding tradition: something old, something new, something borrowed, and something blue?
Đó có phải là một truyền thống đám cưới không: một thứ cũ, một thứ mới, một thứ mượn và một thứ màu xanh?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The wedding is scheduled for next Saturday.
Đám cưới được lên lịch vào thứ Bảy tới.
Phủ định
The wedding was not as extravagant as we expected.
Đám cưới không xa hoa như chúng tôi mong đợi.
Nghi vấn
Is the wedding ceremony still taking place at the church?
Lễ cưới vẫn diễn ra ở nhà thờ phải không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next year, they will have planned the entire wedding.
Đến năm sau, họ sẽ đã lên kế hoạch cho toàn bộ đám cưới.
Phủ định
She won't have attended the wedding before the end of the month.
Cô ấy sẽ chưa tham dự đám cưới trước khi hết tháng này.
Nghi vấn
Will they have finalized all the wedding arrangements by then?
Liệu họ có hoàn tất mọi sự chuẩn bị cho đám cưới vào thời điểm đó không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had planned the wedding for months before the pandemic hit.
Họ đã lên kế hoạch đám cưới trong nhiều tháng trước khi đại dịch ập đến.
Phủ định
She had not realized the wedding was so close until she received the invitation.
Cô ấy đã không nhận ra đám cưới đã gần đến thế cho đến khi cô ấy nhận được thiệp mời.
Nghi vấn
Had they finalized the wedding venue before they sent out the invitations?
Họ đã chốt địa điểm tổ chức đám cưới trước khi gửi thiệp mời chưa?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They have planned the wedding for months.
Họ đã lên kế hoạch cho đám cưới hàng tháng trời.
Phủ định
She hasn't attended a wedding since her sister's.
Cô ấy đã không tham dự đám cưới nào kể từ đám cưới của chị gái cô ấy.
Nghi vấn
Has the bride chosen her wedding dress yet?
Cô dâu đã chọn váy cưới chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)