(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ memorial
B2

memorial

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đài tưởng niệm bia tưởng niệm lễ tưởng niệm tưởng nhớ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Memorial'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cái gì đó, đặc biệt là một công trình, được xây dựng để nhắc nhở mọi người về một người hoặc một sự kiện.

Definition (English Meaning)

Something, especially a structure, established to remind people of a person or event.

Ví dụ Thực tế với 'Memorial'

  • "The Vietnam Veterans Memorial in Washington, D.C. honors those who died in the Vietnam War."

    "Đài tưởng niệm Cựu chiến binh Việt Nam ở Washington, D.C. tôn vinh những người đã hy sinh trong Chiến tranh Việt Nam."

  • "The city erected a memorial to the firefighters who lost their lives in the line of duty."

    "Thành phố đã dựng một đài tưởng niệm những lính cứu hỏa đã hy sinh trong khi làm nhiệm vụ."

  • "She wrote a memorial poem in honor of her late grandfather."

    "Cô ấy đã viết một bài thơ tưởng nhớ để vinh danh người ông quá cố của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Memorial'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Lịch sử Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Memorial'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ một tượng đài, đài tưởng niệm, hoặc một sự kiện tưởng nhớ một người đã qua đời hoặc một sự kiện lịch sử quan trọng. Khác với 'monument' ở chỗ 'memorial' nhấn mạnh tính chất tưởng nhớ và tôn vinh hơn là chỉ đơn thuần là một công trình lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for in

to (dành cho ai/cái gì): a memorial to the fallen soldiers; for (dành cho mục đích gì): a memorial for peace; in (trong bối cảnh gì): a memorial in their honor.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Memorial'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)