annoyingly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Annoyingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách gây khó chịu hoặc bực bội.
Definition (English Meaning)
In a way that causes irritation or frustration.
Ví dụ Thực tế với 'Annoyingly'
-
"The computer annoyingly crashed just as I was about to save my work."
"Chiếc máy tính thật khó chịu lại bị sập ngay khi tôi chuẩn bị lưu công việc của mình."
-
"Annoyingly, he always leaves his dirty dishes in the sink."
"Thật khó chịu, anh ấy luôn để bát đĩa bẩn của mình trong bồn rửa."
-
"She annoyingly tapped her pen on the table during the meeting."
"Cô ấy gõ bút lên bàn một cách khó chịu trong suốt cuộc họp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Annoyingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: annoy
- Adjective: annoying
- Adverb: annoyingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Annoyingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'annoyingly' diễn tả một hành động hoặc tình huống xảy ra một cách gây khó chịu, bực bội, làm phiền. Thường dùng để nhấn mạnh mức độ khó chịu của hành động đó. So với 'irritatingly', 'annoyingly' có phần mạnh hơn về sắc thái gây khó chịu. 'Frustratingly' nhấn mạnh đến cảm giác thất vọng do bị cản trở, trong khi 'annoyingly' tập trung vào sự bực mình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Annoyingly'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Speak clearly, not annoyingly!
|
Nói rõ ràng, đừng nói một cách gây khó chịu! |
| Phủ định |
Don't act annoyingly in public.
|
Đừng hành động một cách khó chịu ở nơi công cộng. |
| Nghi vấn |
Do try not to sing annoyingly loud!
|
Cố gắng đừng hát quá to một cách khó chịu! |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The loud music was annoyingly played during the exam, distracting everyone.
|
Tiếng nhạc lớn đã được chơi một cách khó chịu trong suốt kỳ thi, gây xao nhãng mọi người. |
| Phủ định |
The meeting was not annoyingly interrupted by technical difficulties, allowing for a productive discussion.
|
Cuộc họp không bị gián đoạn một cách khó chịu bởi các sự cố kỹ thuật, cho phép một cuộc thảo luận hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Was the customer annoyingly kept waiting on hold, leading to a complaint?
|
Khách hàng có bị giữ máy chờ đợi một cách khó chịu không, dẫn đến một khiếu nại? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She annoyingly tapped her foot during the entire meeting.
|
Cô ấy gõ chân một cách khó chịu suốt cả cuộc họp. |
| Phủ định |
He didn't annoyingly interrupt the speaker; he waited his turn.
|
Anh ấy đã không ngắt lời người nói một cách khó chịu; anh ấy đã đợi đến lượt mình. |
| Nghi vấn |
Why did he annoyingly chew his gum so loudly?
|
Tại sao anh ta lại nhai kẹo cao su ồn ào một cách khó chịu như vậy? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to annoyingly tap his pen throughout the entire meeting.
|
Anh ta sẽ gõ bút một cách khó chịu trong suốt cuộc họp. |
| Phủ định |
They are not going to annoy their neighbors with loud music tonight.
|
Họ sẽ không làm phiền hàng xóm bằng âm nhạc lớn tối nay. |
| Nghi vấn |
Is she going to annoy him by constantly asking questions?
|
Cô ấy có định làm phiền anh ta bằng cách liên tục hỏi những câu hỏi không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is annoyingly humming that same tune again.
|
Anh ấy đang bực mình ngân nga lại giai điệu đó. |
| Phủ định |
She isn't annoyingly interrupting the meeting; she's trying to help.
|
Cô ấy không làm phiền cuộc họp một cách khó chịu; cô ấy đang cố gắng giúp đỡ. |
| Nghi vấn |
Are you annoyingly tapping your pen on the desk?
|
Bạn có đang gõ bút lên bàn một cách khó chịu không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish he wouldn't sing so annoyingly loudly; it's distracting.
|
Tôi ước anh ấy đừng hát to một cách khó chịu như vậy; nó gây mất tập trung. |
| Phủ định |
If only she wouldn't behave so annoyingly, everyone would like her more.
|
Giá mà cô ấy đừng cư xử một cách khó chịu như vậy, mọi người sẽ thích cô ấy hơn. |
| Nghi vấn |
I wish you wouldn't ask so annoyingly often, is there anything I can do to help you understand?
|
Tôi ước bạn đừng hỏi một cách khó chịu thường xuyên như vậy, có điều gì tôi có thể làm để giúp bạn hiểu không? |