(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ irritatingly
B2

irritatingly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách bực mình một cách khó chịu một cách gây khó chịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irritatingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách gây khó chịu hoặc bực bội.

Definition (English Meaning)

In a way that causes annoyance or frustration.

Ví dụ Thực tế với 'Irritatingly'

  • "He irritatingly tapped his fingers on the table."

    "Anh ta gõ những ngón tay lên bàn một cách khó chịu."

  • "The fly was buzzing irritatingly around my head."

    "Con ruồi vo ve một cách khó chịu quanh đầu tôi."

  • "She irritatingly interrupted me every time I tried to speak."

    "Cô ấy liên tục ngắt lời tôi một cách khó chịu mỗi khi tôi cố gắng nói."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Irritatingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: irritate
  • Adjective: irritating
  • Adverb: irritatingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Irritatingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này nhấn mạnh cách thức một hành động hoặc tình huống gây ra sự khó chịu. Nó thường được sử dụng để mô tả điều gì đó lặp đi lặp lại hoặc dai dẳng đến mức gây phiền toái. So với các từ đồng nghĩa như 'annoyingly' hoặc 'frustratingly', 'irritatingly' có thể mang sắc thái mạnh hơn, gợi ý sự bực bội hơn là chỉ đơn thuần là khó chịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Irritatingly'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She irritatingly chews her gum during meetings, which distracts everyone.
Cô ấy nhai kẹo cao su một cách khó chịu trong các cuộc họp, điều này làm mọi người mất tập trung.
Phủ định
He doesn't irritatingly correct people's grammar, even when they make mistakes.
Anh ấy không sửa lỗi ngữ pháp của mọi người một cách khó chịu, ngay cả khi họ mắc lỗi.
Nghi vấn
Does he irritatingly tap his pen on the desk when he's bored?
Anh ấy có gõ bút lên bàn một cách khó chịu khi anh ấy buồn chán không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She irritatingly tapped her foot throughout the entire meeting.
Cô ấy gõ chân một cách khó chịu trong suốt cuộc họp.
Phủ định
Why didn't he address the issue irritatingly, but rather calmly and constructively?
Tại sao anh ấy không giải quyết vấn đề một cách khó chịu, mà là một cách bình tĩnh và mang tính xây dựng?
Nghi vấn
Why did the dog bark so irritatingly at the mailman?
Tại sao con chó sủa người đưa thư một cách khó chịu như vậy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)