pleasantly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pleasantly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách dễ chịu hoặc hài lòng.
Ví dụ Thực tế với 'Pleasantly'
-
"The room was pleasantly decorated."
"Căn phòng được trang trí một cách dễ chịu."
-
"She smiled pleasantly at me."
"Cô ấy mỉm cười với tôi một cách dễ chịu."
-
"The weather was pleasantly warm."
"Thời tiết ấm áp một cách dễ chịu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pleasantly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: pleasantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pleasantly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pleasantly' thường được sử dụng để mô tả cách thức một hành động được thực hiện, mang lại cảm giác hài lòng hoặc tích cực. Nó thường nhấn mạnh sự dễ chịu, thỏa mái hoặc niềm vui mà hành động đó mang lại. Khác với 'happily' (vui vẻ), 'pleasantly' tập trung vào tính chất dễ chịu hơn là cảm xúc mãnh liệt. Ví dụ, bạn có thể 'pleasantly surprised' (ngạc nhiên một cách dễ chịu) chứ không nói 'happily surprised'. 'Nicely' là một từ đồng nghĩa gần gũi nhưng 'pleasantly' có sắc thái trang trọng hơn một chút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pleasantly'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To work here is to be treated pleasantly.
|
Làm việc ở đây là được đối xử một cách dễ chịu. |
| Phủ định |
I choose not to speak so pleasantly to him after his behavior.
|
Tôi chọn không nói chuyện một cách dễ chịu với anh ta sau hành vi của anh ta. |
| Nghi vấn |
Why did she choose to speak so pleasantly, despite the circumstances?
|
Tại sao cô ấy lại chọn nói một cách dễ chịu như vậy, bất chấp hoàn cảnh? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will have been working so pleasantly that everyone will want to be on her team.
|
Cô ấy sẽ làm việc một cách dễ chịu đến nỗi mọi người đều muốn vào nhóm của cô ấy. |
| Phủ định |
He won't have been behaving pleasantly enough to warrant a promotion by the end of the year.
|
Anh ấy sẽ không cư xử đủ dễ chịu để đảm bảo được thăng chức vào cuối năm. |
| Nghi vấn |
Will they have been living pleasantly in their new home, or will they encounter problems?
|
Liệu họ có sống thoải mái trong ngôi nhà mới của họ không, hay họ sẽ gặp phải vấn đề? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been pleasantly surprising us with her progress.
|
Cô ấy đã liên tục làm chúng tôi ngạc nhiên một cách dễ chịu với sự tiến bộ của mình. |
| Phủ định |
They haven't been living here pleasantly for long.
|
Họ chưa sống ở đây một cách dễ chịu được lâu. |
| Nghi vấn |
Has the music been playing pleasantly in the background all evening?
|
Có phải tiếng nhạc đã chơi du dương trong nền suốt cả buổi tối không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to sing so pleasantly that everyone stopped to listen.
|
Cô ấy từng hát rất du dương đến nỗi mọi người đều dừng lại để lắng nghe. |
| Phủ định |
He didn't use to greet his neighbors so pleasantly.
|
Anh ấy đã không từng chào hàng xóm một cách lịch sự như vậy. |
| Nghi vấn |
Did they use to behave so pleasantly before the manager arrived?
|
Có phải họ đã từng cư xử lịch sự như vậy trước khi người quản lý đến không? |