annuity
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Annuity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoản tiền cố định được trả cho ai đó hàng năm, thường là trong suốt quãng đời còn lại của họ.
Definition (English Meaning)
A fixed sum of money paid to someone each year, typically for the rest of their life.
Ví dụ Thực tế với 'Annuity'
-
"She receives an annuity of $10,000 per year."
"Cô ấy nhận được một khoản niên kim 10.000 đô la mỗi năm."
-
"He bought an annuity to supplement his retirement income."
"Anh ấy đã mua một khoản niên kim để bổ sung cho thu nhập hưu trí của mình."
-
"The annuity provides a guaranteed income stream for the rest of her life."
"Khoản niên kim cung cấp một dòng thu nhập đảm bảo cho đến hết cuộc đời cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Annuity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: annuity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Annuity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Annuity thường được sử dụng trong bối cảnh đầu tư và hưu trí. Nó là một sản phẩm tài chính được thiết kế để cung cấp thu nhập ổn định trong tương lai, đặc biệt là sau khi nghỉ hưu. Nó khác với lương hưu (pension) ở chỗ annuity thường do cá nhân mua, trong khi lương hưu thường do công ty hoặc chính phủ cung cấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường liên quan đến việc đầu tư vào một annuity (ví dụ: 'invest in an annuity'). Khi sử dụng 'for', nó có thể đề cập đến mục đích của annuity (ví dụ: 'annuity for retirement').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Annuity'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You should consider purchasing an annuity to secure your retirement.
|
Bạn nên cân nhắc mua một khoản niên kim để đảm bảo an toàn cho việc nghỉ hưu của mình. |
| Phủ định |
He might not need an annuity if his investments perform well.
|
Anh ấy có thể không cần niên kim nếu các khoản đầu tư của anh ấy hoạt động tốt. |
| Nghi vấn |
Could an annuity be a suitable option for her long-term financial planning?
|
Liệu niên kim có thể là một lựa chọn phù hợp cho kế hoạch tài chính dài hạn của cô ấy không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he retires, he will have received a significant annuity from his investments.
|
Vào thời điểm anh ấy nghỉ hưu, anh ấy sẽ nhận được một khoản tiền niên kim đáng kể từ các khoản đầu tư của mình. |
| Phủ định |
She won't have started receiving her annuity payments until next year.
|
Cô ấy sẽ không bắt đầu nhận các khoản thanh toán niên kim của mình cho đến năm sau. |
| Nghi vấn |
Will they have secured their future with a reliable annuity by the time they reach 50?
|
Liệu họ có đảm bảo được tương lai của mình bằng một khoản niên kim đáng tin cậy vào thời điểm họ 50 tuổi không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he retires, he will have been contributing to his annuity for over 30 years.
|
Vào thời điểm anh ấy nghỉ hưu, anh ấy sẽ đã đóng góp vào niên kim của mình trong hơn 30 năm. |
| Phủ định |
She won't have been relying on her annuity for income until she actually stops working.
|
Cô ấy sẽ không dựa vào niên kim của mình để có thu nhập cho đến khi cô ấy thực sự ngừng làm việc. |
| Nghi vấn |
Will they have been receiving annuity payments long enough to cover their living expenses?
|
Liệu họ đã nhận đủ tiền thanh toán niên kim để trang trải chi phí sinh hoạt của họ chưa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She inherited an annuity that provided a steady income after her husband passed away last year.
|
Cô ấy thừa kế một khoản tiền niên kim, khoản tiền này cung cấp một thu nhập ổn định sau khi chồng cô ấy qua đời năm ngoái. |
| Phủ định |
He didn't purchase an annuity because he felt the interest rates were too low in the past.
|
Anh ấy đã không mua một khoản tiền niên kim vì anh ấy cảm thấy lãi suất quá thấp trong quá khứ. |
| Nghi vấn |
Did the company offer an annuity as part of their retirement package?
|
Công ty có cung cấp một khoản tiền niên kim như một phần của gói hưu trí của họ không? |