(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cerebral hypoxia
C1

cerebral hypoxia

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiếu oxy não thiếu dưỡng khí não
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cerebral hypoxia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng não bộ bị thiếu hụt nguồn cung cấp oxy đầy đủ.

Definition (English Meaning)

A condition in which the brain is deprived of an adequate oxygen supply.

Ví dụ Thực tế với 'Cerebral hypoxia'

  • "Cerebral hypoxia can lead to severe neurological damage if not treated promptly."

    "Thiếu oxy não có thể dẫn đến tổn thương thần kinh nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời."

  • "The patient suffered cerebral hypoxia following a prolonged seizure."

    "Bệnh nhân bị thiếu oxy não sau một cơn co giật kéo dài."

  • "Cerebral hypoxia is a major concern during cardiac arrest."

    "Thiếu oxy não là một mối quan tâm lớn trong quá trình ngừng tim."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cerebral hypoxia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cerebral hypoxia (danh từ ghép)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cerebral hypoxia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cerebral hypoxia thường xảy ra khi có sự gián đoạn trong việc cung cấp oxy đến não, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau như ngừng tim, ngạt thở, hoặc các vấn đề về hô hấp. Mức độ nghiêm trọng của cerebral hypoxia có thể khác nhau, từ nhẹ đến nặng, và hậu quả có thể bao gồm tổn thương não vĩnh viễn hoặc tử vong. Cần phân biệt với 'ischemia' (thiếu máu cục bộ), trong đó cả oxy và glucose đều bị hạn chế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

due to from

"due to" dùng để chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra cerebral hypoxia (ví dụ: cerebral hypoxia due to cardiac arrest). "from" cũng có thể được dùng để chỉ nguyên nhân, nhưng có thể mang ý nghĩa rộng hơn (ví dụ: cerebral hypoxia from a severe head injury).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cerebral hypoxia'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctors will monitor the patient for cerebral hypoxia after the surgery.
Các bác sĩ sẽ theo dõi bệnh nhân để phát hiện tình trạng thiếu oxy não sau phẫu thuật.
Phủ định
Without immediate intervention, the patient is not going to avoid cerebral hypoxia.
Nếu không có sự can thiệp ngay lập tức, bệnh nhân sẽ không thể tránh khỏi tình trạng thiếu oxy não.
Nghi vấn
Will the new treatment prevent cerebral hypoxia in premature infants?
Liệu phương pháp điều trị mới có ngăn ngừa được tình trạng thiếu oxy não ở trẻ sinh non không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)