antagonism towards transgender people
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antagonism towards transgender people'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thù địch hoặc phản đối mạnh mẽ; sự không ưa sâu sắc.
Definition (English Meaning)
Active hostility or opposition; deep-seated dislike.
Ví dụ Thực tế với 'Antagonism towards transgender people'
-
"There is growing antagonism towards transgender people in some segments of society."
"Có sự thù địch ngày càng tăng đối với người chuyển giới ở một số bộ phận xã hội."
-
"The antagonism towards transgender people often stems from misunderstanding and fear."
"Sự thù địch đối với người chuyển giới thường bắt nguồn từ sự hiểu lầm và sợ hãi."
-
"Public figures who express antagonism towards transgender people contribute to a hostile environment."
"Những nhân vật của công chúng thể hiện sự thù địch đối với người chuyển giới góp phần tạo ra một môi trường thù địch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Antagonism towards transgender people'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: antagonism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Antagonism towards transgender people'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Antagonism chỉ một thái độ hoặc hành vi thể hiện sự thù địch, đối kháng. Nó mạnh hơn dislike (không thích) và có thể dẫn đến hành động chống đối. Trong ngữ cảnh này, nó ám chỉ sự thù địch cụ thể nhắm vào người chuyển giới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Antagonism towards’ và ‘antagonism against’ đều chỉ sự thù địch hướng tới một đối tượng cụ thể. 'Towards' có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn 'against', nhưng trong trường hợp này, sự khác biệt không đáng kể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Antagonism towards transgender people'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.