(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transphobia
C1

transphobia

noun

Nghĩa tiếng Việt

kỳ thị người chuyển giới chứng ghê sợ người chuyển giới ác cảm với người chuyển giới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transphobia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự ác cảm hoặc thành kiến đối với người chuyển giới.

Definition (English Meaning)

Dislike of or prejudice against transsexual or transgender people.

Ví dụ Thực tế với 'Transphobia'

  • "The report documented numerous instances of transphobia in the workplace."

    "Bản báo cáo ghi lại nhiều trường hợp kỳ thị người chuyển giới tại nơi làm việc."

  • "Transphobia can manifest in subtle forms of microaggression."

    "Sự kỳ thị người chuyển giới có thể biểu hiện dưới những hình thức vi phạm nhỏ tinh vi."

  • "Efforts are being made to combat transphobia through education and awareness campaigns."

    "Các nỗ lực đang được thực hiện để chống lại sự kỳ thị người chuyển giới thông qua giáo dục và các chiến dịch nâng cao nhận thức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transphobia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: transphobia
  • Adjective: transphobic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nghiên cứu giới

Ghi chú Cách dùng 'Transphobia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Transphobia chỉ một loạt các thái độ và cảm xúc tiêu cực đối với người chuyển giới, bao gồm sợ hãi, ghét bỏ, không tin tưởng, không thoải mái và thù địch. Nó có thể biểu hiện qua các hành vi phân biệt đối xử, bạo lực lời nói và thể chất, và loại trừ xã hội. Khác với 'homophobia' (kỳ thị đồng tính), 'transphobia' tập trung đặc biệt vào sự kỳ thị đối với người có bản dạng giới khác với giới tính sinh học của họ. Nó cũng khác với 'sexism' (phân biệt giới tính), mặc dù những khái niệm này có thể liên quan đến nhau trong một số trường hợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of towards

Khi sử dụng 'of', nó thường biểu thị đối tượng của sự sợ hãi hoặc ác cảm (ví dụ: 'cases of transphobia'). Khi sử dụng 'towards', nó biểu thị hướng mà sự sợ hãi hoặc ác cảm được nhắm đến (ví dụ: 'transphobia towards transgender individuals').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transphobia'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had implemented diversity training, the transphobic incident would have been avoided.
Nếu công ty đã triển khai đào tạo về sự đa dạng, sự cố kỳ thị người chuyển giới đã có thể tránh được.
Phủ định
If he hadn't been transphobic, he wouldn't have lost his job due to discrimination.
Nếu anh ta không kỳ thị người chuyển giới, anh ta đã không mất việc vì phân biệt đối xử.
Nghi vấn
Would she have felt safer if the school had addressed transphobia more effectively?
Liệu cô ấy có cảm thấy an toàn hơn nếu trường học giải quyết vấn đề kỳ thị người chuyển giới hiệu quả hơn không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Challenge transphobic attitudes in your community.
Thách thức những thái độ kỳ thị người chuyển giới trong cộng đồng của bạn.
Phủ định
Don't tolerate transphobia, speak up against it.
Đừng dung túng cho sự kỳ thị người chuyển giới, hãy lên tiếng chống lại nó.
Nghi vấn
Please, show empathy to those affected by transphobia.
Làm ơn, hãy thể hiện sự đồng cảm với những người bị ảnh hưởng bởi sự kỳ thị người chuyển giới.
(Vị trí vocab_tab4_inline)