antagonistically
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antagonistically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện sự đối đầu hoặc thù địch một cách chủ động.
Definition (English Meaning)
In a manner that shows active opposition or hostility.
Ví dụ Thực tế với 'Antagonistically'
-
"The two politicians debated antagonistically on the issue of tax reform."
"Hai chính trị gia tranh luận một cách đối đầu về vấn đề cải cách thuế."
-
"The company responded antagonistically to the allegations made by the whistleblower."
"Công ty đã phản ứng một cách thù địch với những cáo buộc do người tố giác đưa ra."
-
"The neighbors behaved antagonistically towards each other after the property line dispute."
"Những người hàng xóm cư xử thù địch với nhau sau tranh chấp về ranh giới đất đai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Antagonistically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: antagonistically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Antagonistically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để miêu tả hành động hoặc lời nói mang tính chất chống đối, gây hấn, hoặc thể hiện sự không đồng tình mạnh mẽ. Nó nhấn mạnh vào sự chủ động và cố ý trong hành vi đối kháng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Antagonistically'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he acted less antagonistically, he would have more friends.
|
Nếu anh ấy hành xử bớt thù địch hơn, anh ấy sẽ có nhiều bạn hơn. |
| Phủ định |
If they didn't behave so antagonistically towards each other, they might be able to collaborate effectively.
|
Nếu họ không cư xử thù địch với nhau như vậy, họ có lẽ đã có thể hợp tác hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Would she listen if he approached her less antagonistically?
|
Liệu cô ấy có lắng nghe nếu anh ấy tiếp cận cô ấy một cách bớt thù địch hơn không? |