(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adversarially
C1

adversarially

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách đối kháng một cách thù địch mang tính đối đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adversarially'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách liên quan đến xung đột hoặc đối đầu; một cách thù địch.

Definition (English Meaning)

In a manner that involves conflict or opposition; in an antagonistic way.

Ví dụ Thực tế với 'Adversarially'

  • "The models were trained adversarially to improve their robustness."

    "Các mô hình đã được huấn luyện một cách đối kháng để cải thiện tính mạnh mẽ của chúng."

  • "The two companies competed adversarially for market share."

    "Hai công ty cạnh tranh nhau một cách đối đầu để giành thị phần."

  • "He approached the negotiation adversarially, creating a tense atmosphere."

    "Anh ta tiếp cận cuộc đàm phán một cách đối đầu, tạo ra một bầu không khí căng thẳng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adversarially'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: adversarial
  • Adverb: adversarially
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

litigation(kiện tụng)
opposition(sự phản đối)
rivalry(sự ganh đua)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị Khoa học máy tính (đặc biệt là Machine Learning)

Ghi chú Cách dùng 'Adversarially'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả một hành động hoặc tương tác được thực hiện với mục đích chống lại hoặc phản đối ai đó hoặc điều gì đó. Nó nhấn mạnh sự đối kháng và cạnh tranh. Thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, chính trị, hoặc trong các hệ thống học máy khi các thuật toán cạnh tranh với nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adversarially'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lawyer must argue the case adversarially to win.
Luật sư phải tranh luận một cách đối kháng để thắng vụ kiện.
Phủ định
She shouldn't treat her colleagues adversarially, as it harms teamwork.
Cô ấy không nên đối xử với đồng nghiệp một cách thù địch, vì điều đó gây hại cho tinh thần đồng đội.
Nghi vấn
Would they behave so adversarially if they knew the consequences?
Liệu họ có cư xử một cách thù địch như vậy nếu họ biết hậu quả không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lawyers approached the negotiation adversarially: each sought only to maximize their own client's gain.
Các luật sư tiếp cận cuộc đàm phán một cách đối địch: mỗi người chỉ tìm cách tối đa hóa lợi ích cho khách hàng của mình.
Phủ định
The discussion wasn't adversarial: both sides were genuinely interested in finding common ground.
Cuộc thảo luận không mang tính đối đầu: cả hai bên đều thực sự quan tâm đến việc tìm kiếm điểm chung.
Nghi vấn
Was the competition adversarial: or were the contestants merely trying to push each other to improve?
Cuộc thi có mang tính đối đầu không: hay những người tham gia chỉ cố gắng thúc đẩy nhau để cải thiện?
(Vị trí vocab_tab4_inline)