anthropomorphic
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anthropomorphic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mô tả hoặc liên quan đến việc gán các đặc điểm hoặc hành vi của con người cho một vị thần, động vật hoặc vật thể.
Definition (English Meaning)
Describing or relating to the attribution of human characteristics or behavior to a god, animal, or object.
Ví dụ Thực tế với 'Anthropomorphic'
-
"Many children's stories feature anthropomorphic animals that talk and wear clothes."
"Nhiều câu chuyện dành cho trẻ em có các con vật mang hình dáng con người, biết nói và mặc quần áo."
-
"The artist's paintings often depict anthropomorphic landscapes with faces and emotions."
"Các bức tranh của nghệ sĩ thường mô tả những phong cảnh mang hình dáng con người với khuôn mặt và cảm xúc."
-
"The ancient Greeks gave their gods anthropomorphic qualities, making them relatable to humans."
"Người Hy Lạp cổ đại đã gán cho các vị thần của họ những phẩm chất hình người, khiến họ trở nên gần gũi với con người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anthropomorphic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: anthropomorphic
- Adverb: anthropomorphically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anthropomorphic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn học, nghệ thuật và tôn giáo để mô tả cách các tác giả hoặc nghệ sĩ nhân cách hóa các đối tượng phi nhân. Anthropomorphism khác với personification. Personification là một thủ pháp văn học trong đó một vật thể vô tri được trao cho những phẩm chất của con người. Anthropomorphism đi xa hơn bằng cách làm cho một vật thể vô tri có hành vi và hình thức giống như con người. Anthropomorphism ngụ ý sự biến đổi về hình thức hoặc hành vi, trong khi personification đơn giản là gán một phẩm chất cho đối tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được sử dụng để mô tả vị trí hoặc bối cảnh mà anthropomorphism xuất hiện. ‘To’ được sử dụng để chỉ đối tượng nhận anthropomorphism. ‘With’ được sử dụng để chỉ những đặc điểm nhân hình được sử dụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anthropomorphic'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although some critics dislike it, the children's book is successful because it features anthropomorphic animals that teach valuable lessons.
|
Mặc dù một số nhà phê bình không thích, cuốn sách thiếu nhi thành công vì nó có những con vật hình người dạy những bài học giá trị. |
| Phủ định |
Even though the artist tried to create lifelike portraits, he didn't make the robots anthropomorphically enough, so they felt cold and distant.
|
Mặc dù nghệ sĩ đã cố gắng tạo ra những bức chân dung sống động như thật, nhưng anh ấy đã không làm cho những con robot đủ hình người, vì vậy chúng tạo cảm giác lạnh lùng và xa cách. |
| Nghi vấn |
Since the director wanted to appeal to a wider audience, were the characters designed to be anthropomorphic, or did they retain their original animalistic traits?
|
Vì đạo diễn muốn thu hút lượng khán giả lớn hơn, các nhân vật được thiết kế theo hình người hay họ vẫn giữ lại những đặc điểm động vật ban đầu? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist created anthropomorphic animals in his paintings.
|
Họa sĩ đã tạo ra những con vật mang hình dáng con người trong các bức tranh của mình. |
| Phủ định |
The author did not describe the characters anthropomorphically.
|
Tác giả đã không mô tả các nhân vật một cách nhân hóa. |
| Nghi vấn |
Do you find the portrayal of gods in Greek mythology anthropomorphic?
|
Bạn có thấy sự miêu tả các vị thần trong thần thoại Hy Lạp mang tính nhân hình không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children's book is anthropomorphic.
|
Cuốn sách thiếu nhi mang tính nhân hóa. |
| Phủ định |
Is the artist not anthropomorphic in his depiction of animals?
|
Phải chăng nghệ sĩ không nhân hóa trong cách miêu tả động vật của mình? |
| Nghi vấn |
Are the characters in the movie anthropomorphic?
|
Các nhân vật trong bộ phim có mang tính nhân hóa không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cartoon character is anthropomorphic; it walks, talks, and acts like a human.
|
Nhân vật hoạt hình có tính nhân hình; nó đi, nói và hành động như một con người. |
| Phủ định |
This ancient statue is not anthropomorphic; it lacks human-like features.
|
Bức tượng cổ này không có tính nhân hình; nó thiếu các đặc điểm giống con người. |
| Nghi vấn |
Is the company logo anthropomorphic, featuring animal characteristics?
|
Logo của công ty có mang tính nhân hình, có đặc điểm của động vật không? |