personified
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Personified'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được nhân hóa, biểu thị như thể có phẩm chất hoặc đặc điểm của con người.
Definition (English Meaning)
Represented as having human qualities or characteristics.
Ví dụ Thực tế với 'Personified'
-
"The storm was personified as a furious giant."
"Cơn bão được nhân hóa như một gã khổng lồ giận dữ."
-
"Evil is often personified as a serpent in mythology."
"Cái ác thường được nhân hóa thành một con rắn trong thần thoại."
-
"She personified grace and elegance."
"Cô ấy hiện thân cho sự duyên dáng và thanh lịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Personified'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: personify
- Adjective: personified
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Personified'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để miêu tả các vật thể vô tri, hiện tượng tự nhiên hoặc ý tưởng trừu tượng được gán cho các đặc điểm của con người. Khác với 'humanized' (làm cho nhân đạo hơn), 'personified' tập trung vào việc gán đặc điểm của con người hơn là cải thiện điều kiện sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'personified by', nó có nghĩa là một cái gì đó được thể hiện hoặc đại diện bởi một người hoặc một hình tượng cụ thể. Ví dụ: 'Justice personified by a statue.' Khi dùng 'personified in', nó có nghĩa là một cái gì đó được thể hiện hoặc thể hiện một cách cụ thể trong một người hoặc một vật gì đó. Ví dụ: 'Courage personified in her actions.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Personified'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.