(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anticlimax
C1

anticlimax

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự hụt hẫng kết thúc nhạt nhẽo sự tụt dốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anticlimax'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kết thúc gây thất vọng hoặc đột ngột cho một chuỗi sự kiện thú vị hoặc ấn tượng.

Definition (English Meaning)

A disappointing or sudden end to an exciting or impressive series of events.

Ví dụ Thực tế với 'Anticlimax'

  • "The election results were an anticlimax after such a heated campaign."

    "Kết quả bầu cử là một sự hụt hẫng sau một chiến dịch tranh cử căng thẳng như vậy."

  • "The final episode of the series was a complete anticlimax."

    "Tập cuối của bộ phim là một sự hụt hẫng hoàn toàn."

  • "After all that build-up, the speech was an anticlimax."

    "Sau tất cả sự chuẩn bị đó, bài phát biểu là một sự hụt hẫng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anticlimax'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

letdown(sự thất vọng)
disappointment(sự thất vọng)
bathos(sự hạ thấp đột ngột)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Tu từ học

Ghi chú Cách dùng 'Anticlimax'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Anticlimax thường được sử dụng để mô tả một tình huống trong đó sự căng thẳng hoặc mong đợi cao độ dẫn đến một kết quả tầm thường, lố bịch hoặc không thỏa mãn. Nó có thể được sử dụng trong văn học, phim ảnh, hoặc trong cuộc sống hàng ngày. Phân biệt với 'bathos', bathos là một loại anticlimax cố ý, thường được sử dụng để tạo hiệu ứng hài hước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Anticlimax *to* something: 'The announcement was an anticlimax *to* months of speculation.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anticlimax'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The play ended in an anticlimax after the hero's sudden and unexpected death, although the audience had expected a grand finale.
Vở kịch kết thúc bằng một sự hụt hẫng sau cái chết đột ngột và bất ngờ của người hùng, mặc dù khán giả đã mong đợi một đoạn kết hoành tráng.
Phủ định
Because the ending was anticlimactic, the audience didn't give the play the standing ovation it deserved, even though the actors performed admirably.
Bởi vì cái kết quá hụt hẫng, khán giả đã không dành cho vở kịch tràng pháo tay đứng mà nó xứng đáng được nhận, mặc dù các diễn viên đã diễn xuất rất xuất sắc.
Nghi vấn
Was it an anticlimax when the main character simply walked away after building up all that tension, or did you find it refreshing?
Liệu đó có phải là một sự hụt hẫng khi nhân vật chính chỉ đơn giản là bỏ đi sau khi xây dựng tất cả sự căng thẳng đó, hay bạn thấy nó mới mẻ?

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the movie ended with such an anticlimax was disappointing.
Việc bộ phim kết thúc với một cái kết hụt hẫng như vậy thật đáng thất vọng.
Phủ định
Whether the ending would be an anticlimax was not a major concern for the audience.
Việc liệu kết thúc có phải là một sự hụt hẫng hay không không phải là một mối quan tâm lớn đối với khán giả.
Nghi vấn
Why the final scene felt so anticlimactic is still a mystery to the director.
Tại sao cảnh cuối lại mang đến cảm giác hụt hẫng vẫn là một bí ẩn đối với đạo diễn.

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To experience that anticlimax after all the build-up was quite disappointing.
Việc trải qua sự hụt hẫng đó sau tất cả sự chuẩn bị thực sự khá thất vọng.
Phủ định
He chose not to acknowledge the anticlimactic ending of the movie.
Anh ấy chọn không thừa nhận cái kết hụt hẫng của bộ phim.
Nghi vấn
Why did the director choose to present the story's resolution as such an anticlimax?
Tại sao đạo diễn lại chọn trình bày giải pháp của câu chuyện như một sự hụt hẫng như vậy?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ending of the movie was an anticlimax after all the hype.
Cái kết của bộ phim là một sự hụt hẫng sau tất cả sự thổi phồng.
Phủ định
The final episode wasn't anticlimactic; it actually exceeded expectations.
Tập cuối không hề gây hụt hẫng; nó thực sự vượt quá mong đợi.
Nghi vấn
Was the parade anticlimactic after waiting for hours?
Cuộc diễu hành có gây hụt hẫng sau khi chờ đợi hàng giờ không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ending of the movie was an anticlimax after all the build-up.
Cái kết của bộ phim là một sự hụt hẫng sau tất cả sự xây dựng.
Phủ định
It wasn't an anticlimax; the resolution was genuinely exciting.
Đó không phải là một sự hụt hẫng; sự giải quyết thực sự thú vị.
Nghi vấn
Why was the finale so anticlimactic?
Tại sao đoạn cuối lại hụt hẫng đến vậy?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been anticipating a thrilling climax to the movie, but it had been anticlimactic.
Cô ấy đã mong đợi một cao trào ly kỳ cho bộ phim, nhưng nó lại hóa ra là một sự hụt hẫng.
Phủ định
They hadn't been expecting the announcement to be an anticlimax after all the hype.
Họ đã không mong đợi thông báo lại là một sự hụt hẫng sau tất cả sự cường điệu.
Nghi vấn
Had he been feeling like the whole adventure was building towards an anticlimax?
Có phải anh ấy đã cảm thấy như toàn bộ cuộc phiêu lưu đang dẫn đến một sự hụt hẫng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)