(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ understatement
C1

understatement

noun

Nghĩa tiếng Việt

cách nói giảm lối nói giảm sự nói giảm nhẹ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Understatement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự trình bày một điều gì đó nhỏ hơn, tồi tệ hơn, hoặc kém quan trọng hơn so với thực tế.

Definition (English Meaning)

The presentation of something as being smaller, worse, or less important than it actually is.

Ví dụ Thực tế với 'Understatement'

  • "To say that the situation is 'difficult' would be a massive understatement."

    "Nói rằng tình hình 'khó khăn' sẽ là một cách giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng quá lớn."

  • "Describing the hurricane damage as 'a bit of wind' was a classic understatement."

    "Mô tả thiệt hại do bão là 'một chút gió' là một cách nói giảm cổ điển."

  • "Calling his wealth 'comfortable' is a huge understatement; he's a billionaire."

    "Gọi sự giàu có của anh ấy là 'thoải mái' là một cách nói giảm lớn; anh ấy là một tỷ phú."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Understatement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: understatement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Understatement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Understatement là một thủ pháp tu từ, trong đó người nói hoặc viết cố ý giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng, quan trọng của một sự kiện hoặc tình huống. Mục đích thường là để nhấn mạnh hoặc gây ấn tượng một cách tinh tế. Nó khác với 'litotes' (một dạng của understatement sử dụng phủ định của điều ngược lại để khẳng định), và đối lập với 'hyperbole' (phóng đại).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng 'of', nó thường theo sau bởi điều gì đó đang được giảm nhẹ. Ví dụ: 'That was an understatement of the year.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Understatement'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
An understatement, which is a figure of speech that deliberately minimizes something for effect, can be a powerful tool in communication.
Một cách nói giảm, là một biện pháp tu từ cố ý giảm thiểu điều gì đó để tạo hiệu ứng, có thể là một công cụ mạnh mẽ trong giao tiếp.
Phủ định
That blatant lie, which was clearly an understatement of the actual damage, didn't fool anyone.
Lời nói dối trắng trợn đó, rõ ràng là một cách nói giảm về thiệt hại thực tế, đã không đánh lừa được ai.
Nghi vấn
Is that a sarcastic understatement, which is a common rhetorical device, or are you being serious?
Đó có phải là một cách nói giảm mỉa mai, một thủ thuật tu từ phổ biến, hay bạn đang nghiêm túc?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Calling the recent economic downturn a slight dip is an understatement.
Gọi cuộc suy thoái kinh tế gần đây là một sự sụt giảm nhẹ là một cách nói giảm nhẹ.
Phủ định
It is not an understatement to say that he is dedicated.
Không hề nói giảm nhẹ khi nói rằng anh ấy rất tận tâm.
Nghi vấn
Is it an understatement to say that winning the lottery is lucky?
Có phải là nói giảm nhẹ khi nói rằng trúng xổ số là may mắn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)