anticonvulsant
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anticonvulsant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại thuốc được sử dụng để ngăn ngừa hoặc giảm mức độ nghiêm trọng của các cơn động kinh hoặc các cơn co giật khác.
Definition (English Meaning)
A drug used to prevent or reduce the severity of epileptic fits or other convulsions.
Ví dụ Thực tế với 'Anticonvulsant'
-
"The doctor prescribed an anticonvulsant to control the patient's seizures."
"Bác sĩ kê đơn thuốc chống co giật để kiểm soát các cơn co giật của bệnh nhân."
-
"The patient was started on an anticonvulsant after experiencing a series of seizures."
"Bệnh nhân bắt đầu dùng thuốc chống co giật sau khi trải qua một loạt các cơn co giật."
-
"Anticonvulsants are often used to treat nerve pain."
"Thuốc chống co giật thường được sử dụng để điều trị đau dây thần kinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anticonvulsant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: anticonvulsant
- Adjective: anticonvulsant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anticonvulsant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'anticonvulsant' thường được sử dụng thay thế cho 'antiepileptic drug', mặc dù 'anticonvulsant' có thể được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ các loại thuốc dùng cho các tình trạng co giật khác ngoài động kinh. Sự khác biệt nằm ở mục đích sử dụng; antiepileptic nhắm vào động kinh, trong khi anticonvulsant có thể được sử dụng cho co giật do sốt cao, chấn thương đầu hoặc các nguyên nhân khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Anticonvulsant for' được dùng để chỉ tình trạng bệnh lý mà thuốc được sử dụng (ví dụ: 'anticonvulsant for epilepsy'). 'Anticonvulsant in' được dùng để chỉ bối cảnh sử dụng thuốc (ví dụ: 'anticonvulsant in pediatric patients'). 'Anticonvulsant against' hiếm khi được sử dụng, nhưng có thể ám chỉ cơ chế hoạt động (ví dụ: 'anticonvulsant against certain types of seizures').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anticonvulsant'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.