epilepsy
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Epilepsy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một rối loạn thần kinh đặc trưng bởi các cơn tái phát đột ngột, gây rối loạn cảm giác, mất ý thức hoặc co giật, liên quan đến hoạt động điện bất thường trong não.
Definition (English Meaning)
A neurological disorder marked by sudden recurrent episodes of sensory disturbance, loss of consciousness, or convulsions, associated with abnormal electrical activity in the brain.
Ví dụ Thực tế với 'Epilepsy'
-
"She was diagnosed with epilepsy at a young age."
"Cô ấy được chẩn đoán mắc bệnh động kinh khi còn nhỏ."
-
"The doctor explained the different types of epilepsy."
"Bác sĩ giải thích các loại bệnh động kinh khác nhau."
-
"Research into new treatments for epilepsy is ongoing."
"Nghiên cứu về các phương pháp điều trị mới cho bệnh động kinh vẫn đang tiếp diễn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Epilepsy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Epilepsy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Epilepsy là một thuật ngữ y học chuyên ngành, thường được sử dụng trong bối cảnh y tế hoặc khoa học. Nó khác với các thuật ngữ đời thường hơn như 'seizure' (cơn động kinh), mặc dù seizure là một triệu chứng của epilepsy. Epilepsy là một tình trạng bệnh lý mãn tính, trong khi seizure có thể có nhiều nguyên nhân khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Epilepsy with...' được sử dụng để chỉ các tình trạng đồng mắc hoặc các yếu tố liên quan đến epilepsy. Ví dụ: 'epilepsy with intellectual disability'. 'Epilepsy in...' thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc nhóm người mắc epilepsy. Ví dụ: 'epilepsy in children'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Epilepsy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.