(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ epilepsy
C1

epilepsy

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bệnh động kinh chứng động kinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Epilepsy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một rối loạn thần kinh đặc trưng bởi các cơn tái phát đột ngột, gây rối loạn cảm giác, mất ý thức hoặc co giật, liên quan đến hoạt động điện bất thường trong não.

Definition (English Meaning)

A neurological disorder marked by sudden recurrent episodes of sensory disturbance, loss of consciousness, or convulsions, associated with abnormal electrical activity in the brain.

Ví dụ Thực tế với 'Epilepsy'

  • "She was diagnosed with epilepsy at a young age."

    "Cô ấy được chẩn đoán mắc bệnh động kinh khi còn nhỏ."

  • "The doctor explained the different types of epilepsy."

    "Bác sĩ giải thích các loại bệnh động kinh khác nhau."

  • "Research into new treatments for epilepsy is ongoing."

    "Nghiên cứu về các phương pháp điều trị mới cho bệnh động kinh vẫn đang tiếp diễn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Epilepsy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Epilepsy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Epilepsy là một thuật ngữ y học chuyên ngành, thường được sử dụng trong bối cảnh y tế hoặc khoa học. Nó khác với các thuật ngữ đời thường hơn như 'seizure' (cơn động kinh), mặc dù seizure là một triệu chứng của epilepsy. Epilepsy là một tình trạng bệnh lý mãn tính, trong khi seizure có thể có nhiều nguyên nhân khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'Epilepsy with...' được sử dụng để chỉ các tình trạng đồng mắc hoặc các yếu tố liên quan đến epilepsy. Ví dụ: 'epilepsy with intellectual disability'. 'Epilepsy in...' thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc nhóm người mắc epilepsy. Ví dụ: 'epilepsy in children'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Epilepsy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)