(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ antiepileptic
C1

antiepileptic

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuốc chống động kinh thuốc điều trị động kinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antiepileptic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được sử dụng để ngăn ngừa hoặc kiểm soát các cơn động kinh.

Definition (English Meaning)

Used to prevent or control epileptic seizures.

Ví dụ Thực tế với 'Antiepileptic'

  • "The doctor prescribed an antiepileptic drug to manage her seizures."

    "Bác sĩ kê một loại thuốc chống động kinh để kiểm soát các cơn co giật của cô ấy."

  • "New antiepileptic drugs are constantly being developed."

    "Các loại thuốc chống động kinh mới liên tục được phát triển."

  • "Antiepileptic medications can have side effects."

    "Thuốc chống động kinh có thể gây ra tác dụng phụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Antiepileptic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: antiepileptic drug; antiepileptic medication
  • Adjective: antiepileptic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Antiepileptic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'antiepileptic' thường được sử dụng để mô tả các loại thuốc. Nó nhấn mạnh khả năng kiểm soát hoặc ngăn chặn các cơn động kinh, khác với việc chỉ điều trị triệu chứng tạm thời. Đôi khi được sử dụng thay thế cho 'anticonvulsant', mặc dù 'antiepileptic' được coi là chính xác hơn vì nó tập trung vào bệnh động kinh chứ không chỉ là co giật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Antiepileptic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)