antiparasitic
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antiparasitic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tác dụng chống lại ký sinh trùng; tiêu diệt hoặc ức chế ký sinh trùng.
Definition (English Meaning)
Acting against parasites; destroying or inhibiting parasites.
Ví dụ Thực tế với 'Antiparasitic'
-
"The doctor prescribed an antiparasitic drug to treat the infection."
"Bác sĩ đã kê một loại thuốc chống ký sinh trùng để điều trị nhiễm trùng."
-
"Regular deworming with antiparasitic medication is crucial for pets."
"Việc tẩy giun định kỳ bằng thuốc chống ký sinh trùng là rất quan trọng cho vật nuôi."
-
"Scientists are developing new antiparasitic drugs to combat resistant parasites."
"Các nhà khoa học đang phát triển các loại thuốc chống ký sinh trùng mới để chống lại ký sinh trùng kháng thuốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Antiparasitic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: antiparasitic (agent)
- Adjective: antiparasitic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Antiparasitic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả thuốc, phương pháp điều trị hoặc chất có khả năng loại bỏ hoặc kiểm soát ký sinh trùng. Nó chỉ đặc tính của vật chất hoặc hành động, không chỉ bản thân ký sinh trùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'against', nó nhấn mạnh khả năng chống lại ký sinh trùng (ví dụ: 'antiparasitic agents against malaria'). Khi dùng 'for', nó chỉ mục đích sử dụng (ví dụ: 'antiparasitic drugs for dogs').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Antiparasitic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.