parasiticide
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parasiticide'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất được sử dụng để tiêu diệt ký sinh trùng.
Definition (English Meaning)
A substance used to kill parasites.
Ví dụ Thực tế với 'Parasiticide'
-
"The farmer used a strong parasiticide to protect his crops from nematode infestation."
"Người nông dân đã sử dụng một loại thuốc diệt ký sinh trùng mạnh để bảo vệ mùa màng của mình khỏi sự xâm nhập của tuyến trùng."
-
"Certain parasiticides can have harmful side effects, so proper dosage is essential."
"Một số loại thuốc diệt ký sinh trùng có thể có tác dụng phụ có hại, vì vậy liều lượng thích hợp là rất quan trọng."
-
"The vet prescribed a parasiticide to treat the dog's heartworm infection."
"Bác sĩ thú y đã kê đơn thuốc diệt ký sinh trùng để điều trị bệnh giun tim cho chó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Parasiticide'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: parasiticide
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Parasiticide'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'parasiticide' bao hàm một loạt các hóa chất hoặc tác nhân sinh học được thiết kế để nhắm mục tiêu và loại bỏ ký sinh trùng. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học (cho người và động vật) và nông nghiệp (để bảo vệ cây trồng). Khác với 'antiparasitic', 'parasiticide' nhấn mạnh tác dụng tiêu diệt ký sinh trùng, trong khi 'antiparasitic' có thể chỉ đến các biện pháp ngăn chặn hoặc làm chậm sự phát triển của ký sinh trùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Parasiticide against': đề cập đến việc sử dụng một chất cụ thể để chống lại một loại ký sinh trùng cụ thể. Ví dụ: 'This parasiticide is effective against intestinal worms'. 'Parasiticide for': đề cập đến việc sử dụng thuốc cho một mục đích cụ thể liên quan đến việc loại bỏ ký sinh trùng. Ví dụ: 'We need a parasiticide for cattle'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Parasiticide'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.