mood stabilizer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mood stabilizer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại thuốc được sử dụng để điều trị các rối loạn tâm trạng như rối loạn lưỡng cực, đặc trưng bởi những giai đoạn hưng cảm (hưng phấn tột độ) và trầm cảm (tụt dốc tinh thần). Thuốc ổn định tâm trạng hoạt động bằng cách giúp cân bằng các hóa chất trong não điều chỉnh tâm trạng.
Definition (English Meaning)
A type of medication used to treat mood disorders such as bipolar disorder, characterized by extreme highs (mania) and lows (depression). Mood stabilizers work by helping to balance brain chemicals that regulate mood.
Ví dụ Thực tế với 'Mood stabilizer'
-
"Lithium is a commonly prescribed mood stabilizer for bipolar disorder."
"Lithium là một loại thuốc ổn định tâm trạng thường được kê đơn cho bệnh rối loạn lưỡng cực."
-
"My doctor prescribed a mood stabilizer to help manage my bipolar disorder."
"Bác sĩ của tôi đã kê đơn thuốc ổn định tâm trạng để giúp kiểm soát chứng rối loạn lưỡng cực của tôi."
-
"It's important to take your mood stabilizer as prescribed to maintain a stable mood."
"Điều quan trọng là phải uống thuốc ổn định tâm trạng theo chỉ định để duy trì một tâm trạng ổn định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mood stabilizer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mood stabilizer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mood stabilizer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuốc ổn định tâm trạng không phải là thuốc chống trầm cảm, mặc dù chúng có thể được sử dụng cùng với thuốc chống trầm cảm trong một số trường hợp. Chúng hoạt động khác nhau bằng cách ổn định các dao động tâm trạng cực đoan chứ không chỉ nâng cao tâm trạng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
• **for:** Used to indicate the condition being treated (e.g., "mood stabilizer for bipolar disorder").
• **in:** Used to indicate the role or effect of the drug (e.g., "mood stabilizer in regulating brain chemicals").
• **as:** Used to indicate the function of the drug (e.g., "used as a mood stabilizer").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mood stabilizer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.