antiviral drugs
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antiviral drugs'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các loại thuốc được sử dụng để điều trị nhiễm virus.
Definition (English Meaning)
Medications used to treat viral infections.
Ví dụ Thực tế với 'Antiviral drugs'
-
"The doctor prescribed antiviral drugs to treat the patient's influenza."
"Bác sĩ kê đơn thuốc kháng virus để điều trị bệnh cúm cho bệnh nhân."
-
"New antiviral drugs are being developed to combat emerging viral threats."
"Các loại thuốc kháng virus mới đang được phát triển để chống lại các mối đe dọa virus mới nổi."
-
"Antiviral drugs can help reduce the severity and duration of viral infections."
"Thuốc kháng virus có thể giúp giảm mức độ nghiêm trọng và thời gian nhiễm virus."
Từ loại & Từ liên quan của 'Antiviral drugs'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: antiviral drugs
- Adjective: antiviral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Antiviral drugs'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuốc kháng virus hoạt động bằng cách can thiệp vào các giai đoạn khác nhau của chu kỳ nhân lên của virus trong tế bào chủ. Không giống như thuốc kháng sinh, thuốc kháng virus đặc hiệu cho từng loại virus hoặc một nhóm virus nhất định. Hiệu quả của thuốc kháng virus phụ thuộc vào thời điểm sử dụng (càng sớm càng tốt sau khi nhiễm bệnh) và loại virus gây bệnh. Thuốc kháng virus không tiêu diệt virus, mà ức chế sự phát triển của chúng, cho phép hệ miễn dịch của cơ thể loại bỏ virus.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Antiviral drugs for [tên virus]' được sử dụng để chỉ các loại thuốc đặc trị cho một loại virus cụ thể. 'Antiviral drugs against [tên virus]' cũng mang ý nghĩa tương tự, nhấn mạnh khả năng chống lại virus của thuốc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Antiviral drugs'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.