antlers
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antlers'
Giải nghĩa Tiếng Việt
gạc (của hươu, nai đực)
Definition (English Meaning)
a branched horn on the head of an adult male deer
Ví dụ Thực tế với 'Antlers'
-
"The deer's antlers were impressive."
"Bộ gạc của con hươu rất ấn tượng."
-
"The hunter admired the buck's massive antlers."
"Người thợ săn ngưỡng mộ bộ gạc to lớn của con nai đực."
-
"Deer shed their antlers every year."
"Hươu rụng gạc của chúng mỗi năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Antlers'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: antlers
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Antlers'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'antlers' luôn ở dạng số nhiều, ngay cả khi chỉ đề cập đến một chiếc gạc. Gạc là cấu trúc xương mọc và rụng hàng năm, khác với sừng (horns) tồn tại vĩnh viễn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Antlers'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.