(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ antlers
B1

antlers

noun

Nghĩa tiếng Việt

gạc sừng hươu sừng nai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antlers'

Giải nghĩa Tiếng Việt

gạc (của hươu, nai đực)

Definition (English Meaning)

a branched horn on the head of an adult male deer

Ví dụ Thực tế với 'Antlers'

  • "The deer's antlers were impressive."

    "Bộ gạc của con hươu rất ấn tượng."

  • "The hunter admired the buck's massive antlers."

    "Người thợ săn ngưỡng mộ bộ gạc to lớn của con nai đực."

  • "Deer shed their antlers every year."

    "Hươu rụng gạc của chúng mỗi năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Antlers'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: antlers
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

horn(sừng)
deer(hươu, nai)
stag(hươu đực) buck(nai đực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học

Ghi chú Cách dùng 'Antlers'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'antlers' luôn ở dạng số nhiều, ngay cả khi chỉ đề cập đến một chiếc gạc. Gạc là cấu trúc xương mọc và rụng hàng năm, khác với sừng (horns) tồn tại vĩnh viễn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Antlers'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)