(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ branched
B1

branched

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chia nhánh phân nhánh có nhánh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Branched'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có cành, nhánh hoặc phần mở rộng.

Definition (English Meaning)

Having branches or extensions.

Ví dụ Thực tế với 'Branched'

  • "The old oak tree had a large, branched canopy."

    "Cây sồi cổ thụ có tán lá rộng, nhiều cành."

  • "The coral had a beautiful, branched structure."

    "San hô có cấu trúc phân nhánh tuyệt đẹp."

  • "The company has a branched distribution network."

    "Công ty có một mạng lưới phân phối rộng khắp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Branched'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: branch
  • Adjective: branched
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unbranched(không có nhánh)
single(đơn, một)

Từ liên quan (Related Words)

tree(cây)
river(sông)
network(mạng lưới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Branched'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'branched' thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc có nhiều nhánh, ví dụ như cây cối, sông ngòi, hoặc các hệ thống phân cấp. Nó nhấn mạnh sự phân chia và mở rộng từ một điểm gốc. So với 'ramified' (phân nhánh), 'branched' có sắc thái đơn giản hơn, thường dùng trong các ngữ cảnh thông thường, trong khi 'ramified' có thể ám chỉ một cấu trúc phức tạp và tinh vi hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into from

'branched into' được sử dụng để chỉ sự phân chia thành nhiều phần hoặc hướng đi khác nhau. Ví dụ: 'The river branched into several streams.' ('Con sông chia thành nhiều dòng suối.') 'branched from' chỉ ra nguồn gốc hoặc điểm bắt đầu của các nhánh. Ví dụ: 'The new department branched from the existing sales team.' ('Phòng ban mới tách ra từ đội ngũ bán hàng hiện tại.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Branched'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The river branched into several smaller streams.
Con sông chia thành nhiều dòng suối nhỏ hơn.
Phủ định
The tree's branches didn't branch out evenly.
Các cành cây không tỏa ra đều nhau.
Nghi vấn
Did the road branch before the forest?
Con đường có phân nhánh trước khu rừng không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Branch out your skills into new areas!
Hãy mở rộng các kỹ năng của bạn sang các lĩnh vực mới!
Phủ định
Don't branch the data without authorization!
Đừng phân nhánh dữ liệu mà không được phép!
Nghi vấn
Do branch the report into smaller sections for better readability!
Hãy chia báo cáo thành các phần nhỏ hơn để dễ đọc hơn!

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This tree is as branched as that one.
Cây này có nhiều nhánh như cây kia.
Phủ định
This tree is less branched than the oak tree.
Cây này ít nhánh hơn cây sồi.
Nghi vấn
Is this the most branched tree in the forest?
Đây có phải là cây nhiều nhánh nhất trong rừng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)