branched
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Branched'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có cành, nhánh hoặc phần mở rộng.
Definition (English Meaning)
Having branches or extensions.
Ví dụ Thực tế với 'Branched'
-
"The old oak tree had a large, branched canopy."
"Cây sồi cổ thụ có tán lá rộng, nhiều cành."
-
"The coral had a beautiful, branched structure."
"San hô có cấu trúc phân nhánh tuyệt đẹp."
-
"The company has a branched distribution network."
"Công ty có một mạng lưới phân phối rộng khắp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Branched'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: branch
- Adjective: branched
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Branched'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'branched' thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc có nhiều nhánh, ví dụ như cây cối, sông ngòi, hoặc các hệ thống phân cấp. Nó nhấn mạnh sự phân chia và mở rộng từ một điểm gốc. So với 'ramified' (phân nhánh), 'branched' có sắc thái đơn giản hơn, thường dùng trong các ngữ cảnh thông thường, trong khi 'ramified' có thể ám chỉ một cấu trúc phức tạp và tinh vi hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'branched into' được sử dụng để chỉ sự phân chia thành nhiều phần hoặc hướng đi khác nhau. Ví dụ: 'The river branched into several streams.' ('Con sông chia thành nhiều dòng suối.') 'branched from' chỉ ra nguồn gốc hoặc điểm bắt đầu của các nhánh. Ví dụ: 'The new department branched from the existing sales team.' ('Phòng ban mới tách ra từ đội ngũ bán hàng hiện tại.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Branched'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The river branched into several smaller streams.
|
Con sông chia thành nhiều dòng suối nhỏ hơn. |
| Phủ định |
The tree's branches didn't branch out evenly.
|
Các cành cây không tỏa ra đều nhau. |
| Nghi vấn |
Did the road branch before the forest?
|
Con đường có phân nhánh trước khu rừng không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Branch out your skills into new areas!
|
Hãy mở rộng các kỹ năng của bạn sang các lĩnh vực mới! |
| Phủ định |
Don't branch the data without authorization!
|
Đừng phân nhánh dữ liệu mà không được phép! |
| Nghi vấn |
Do branch the report into smaller sections for better readability!
|
Hãy chia báo cáo thành các phần nhỏ hơn để dễ đọc hơn! |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This tree is as branched as that one.
|
Cây này có nhiều nhánh như cây kia. |
| Phủ định |
This tree is less branched than the oak tree.
|
Cây này ít nhánh hơn cây sồi. |
| Nghi vấn |
Is this the most branched tree in the forest?
|
Đây có phải là cây nhiều nhánh nhất trong rừng không? |