(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anvil
B1

anvil

noun

Nghĩa tiếng Việt

cái đe
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anvil'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khối thép hoặc sắt nặng, có mặt trên phẳng, dùng để rèn và định hình kim loại bằng búa.

Definition (English Meaning)

A heavy steel or iron block with a flat top, on which metals are hammered and shaped.

Ví dụ Thực tế với 'Anvil'

  • "The blacksmith hammered the metal on the anvil to shape it."

    "Người thợ rèn dùng búa đập kim loại trên đe để tạo hình nó."

  • "The sound of the hammer hitting the anvil echoed through the workshop."

    "Âm thanh búa đập vào đe vang vọng khắp xưởng."

  • "He used the anvil to flatten the piece of metal."

    "Anh ấy đã sử dụng cái đe để làm phẳng miếng kim loại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anvil'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: anvil
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

block(khối)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công cụ Luyện kim

Ghi chú Cách dùng 'Anvil'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Anvil là một công cụ cơ bản trong nghề rèn, được sử dụng để hỗ trợ việc tạo hình kim loại bằng cách cung cấp một bề mặt cứng và ổn định. Nó thường được làm từ thép rèn hoặc gang và có nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Giới từ 'on' thường được sử dụng để chỉ vị trí của vật liệu được rèn nằm trên đe. Ví dụ: 'The blacksmith placed the hot iron on the anvil.' (Thợ rèn đặt miếng sắt nóng lên đe).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anvil'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The blacksmith's anvil, which was made of the finest steel, withstood years of hammering.
Cái đe của thợ rèn, được làm từ thép tốt nhất, đã chịu đựng được nhiều năm đập.
Phủ định
The old anvil, which he had inherited from his father, wasn't heavy enough for the project.
Cái đe cũ, mà anh ấy thừa kế từ cha mình, không đủ nặng cho dự án.
Nghi vấn
Is that the anvil, which you bought at the flea market, strong enough to shape the metal?
Kia có phải là cái đe mà bạn mua ở chợ trời không, nó có đủ khỏe để tạo hình kim loại không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were a blacksmith, I would use an anvil to shape metal.
Nếu tôi là một thợ rèn, tôi sẽ sử dụng cái đe để tạo hình kim loại.
Phủ định
If I didn't have an anvil, I couldn't make horseshoes.
Nếu tôi không có cái đe, tôi không thể làm móng ngựa.
Nghi vấn
Would you be able to forge a sword if you had an anvil?
Bạn có thể rèn một thanh kiếm nếu bạn có một cái đe không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a blacksmith hits an anvil repeatedly, the anvil becomes smoother.
Nếu một thợ rèn đập vào cái đe liên tục, cái đe trở nên nhẵn hơn.
Phủ định
If an anvil isn't made of strong steel, it doesn't last long.
Nếu một cái đe không được làm từ thép tốt, nó sẽ không tồn tại lâu.
Nghi vấn
If a blacksmith needs to shape metal, does he use an anvil?
Nếu một thợ rèn cần tạo hình kim loại, anh ta có sử dụng đe không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The blacksmith placed the hot metal on the anvil.
Người thợ rèn đặt kim loại nóng lên cái đe.
Phủ định
They didn't know what an anvil was until they visited the forge.
Họ không biết cái đe là gì cho đến khi họ đến thăm xưởng rèn.
Nghi vấn
What is the anvil used for in the blacksmith's shop?
Cái đe được sử dụng để làm gì trong xưởng rèn?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The blacksmith's anvil is the sturdiest in town.
Cái đe của thợ rèn là cái chắc chắn nhất trong thị trấn.
Phủ định
That isn't the anvil's usual position; it's normally by the forge.
Đó không phải là vị trí thường thấy của cái đe; nó thường ở gần lò rèn.
Nghi vấn
Is that the anvil's hammer, or does it belong to another smith?
Đó có phải là búa của cái đe không, hay nó thuộc về một thợ rèn khác?
(Vị trí vocab_tab4_inline)