anxiously
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anxiously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách lo lắng hoặc bồn chồn.
Definition (English Meaning)
In a worried or nervous way.
Ví dụ Thực tế với 'Anxiously'
-
"She waited anxiously for the phone to ring."
"Cô ấy lo lắng chờ điện thoại reo."
-
"He paced anxiously up and down the room."
"Anh ấy lo lắng đi đi lại lại trong phòng."
-
"The company is anxiously awaiting a decision from regulators."
"Công ty đang lo lắng chờ đợi quyết định từ các nhà quản lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anxiously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: anxious
- Adverb: anxiously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anxiously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'anxiously' thường được sử dụng để mô tả cách thức một hành động được thực hiện, thể hiện sự lo lắng hoặc bồn chồn của người thực hiện hành động đó. Nó khác với 'eagerly' (háo hức) mặc dù cả hai đều thể hiện sự mong chờ, nhưng 'anxiously' nhấn mạnh sự lo lắng trong khi 'eagerly' nhấn mạnh sự vui vẻ và mong muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'anxiously' đi kèm với 'for', nó thường ám chỉ sự lo lắng, mong chờ điều gì đó sẽ xảy ra. Ví dụ: 'She waited anxiously for the results.' (Cô ấy lo lắng chờ đợi kết quả). Khi đi kèm với 'about', nó ám chỉ sự lo lắng về một điều gì đó. Ví dụ: 'He was anxiously thinking about the meeting.' (Anh ấy lo lắng nghĩ về cuộc họp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anxiously'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The important news was anxiously awaited by the entire team.
|
Tin quan trọng đã được cả đội chờ đợi một cách lo lắng. |
| Phủ định |
The package wasn't anxiously opened until everyone arrived.
|
Gói hàng đã không được mở một cách lo lắng cho đến khi mọi người đến. |
| Nghi vấn |
Was the anxiously anticipated result announced publicly?
|
Kết quả được mong đợi một cách lo lắng có được công bố công khai không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She anxiously awaited the test results yesterday.
|
Hôm qua cô ấy đã lo lắng chờ đợi kết quả bài kiểm tra. |
| Phủ định |
He didn't anxiously check his email; he was confident in his work.
|
Anh ấy không lo lắng kiểm tra email của mình; anh ấy tự tin vào công việc của mình. |
| Nghi vấn |
Did they anxiously inquire about their missing cat?
|
Họ có lo lắng hỏi về con mèo bị mất của họ không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been waiting anxiously for the test results.
|
Cô ấy đã chờ đợi kết quả bài kiểm tra một cách lo lắng. |
| Phủ định |
They haven't been pacing anxiously around the room.
|
Họ đã không đi đi lại lại trong phòng một cách lo lắng. |
| Nghi vấn |
Has he been checking his email anxiously all morning?
|
Anh ấy đã kiểm tra email một cách lo lắng cả buổi sáng nay phải không? |