(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nervously
B2

nervously

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách lo lắng một cách bồn chồn hồi hộp run rẩy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nervously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách lo lắng, bồn chồn hoặc hồi hộp.

Definition (English Meaning)

In a worried or anxious way.

Ví dụ Thực tế với 'Nervously'

  • "She laughed nervously."

    "Cô ấy cười một cách lo lắng."

  • "He glanced nervously at his watch."

    "Anh ấy liếc nhìn đồng hồ một cách lo lắng."

  • "She tapped her fingers nervously on the table."

    "Cô ấy gõ các ngón tay một cách bồn chồn lên bàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nervously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: nervous
  • Adverb: nervously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

calmly(bình tĩnh)
confidently(tự tin)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Nervously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động được thực hiện một cách thiếu tự tin, do lo lắng hoặc sợ hãi. Thường đi kèm với các động từ chỉ hành động, biểu hiện cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nervously'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)