nervously
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nervously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách lo lắng, bồn chồn hoặc hồi hộp.
Definition (English Meaning)
In a worried or anxious way.
Ví dụ Thực tế với 'Nervously'
-
"She laughed nervously."
"Cô ấy cười một cách lo lắng."
-
"He glanced nervously at his watch."
"Anh ấy liếc nhìn đồng hồ một cách lo lắng."
-
"She tapped her fingers nervously on the table."
"Cô ấy gõ các ngón tay một cách bồn chồn lên bàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nervously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: nervous
- Adverb: nervously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nervously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động được thực hiện một cách thiếu tự tin, do lo lắng hoặc sợ hãi. Thường đi kèm với các động từ chỉ hành động, biểu hiện cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nervously'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.