(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ confidently
B2

confidently

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách tự tin với sự tự tin tự tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Confidently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tự tin; với sự chắc chắn và tin tưởng.

Definition (English Meaning)

In a self-assured manner; with certainty and conviction.

Ví dụ Thực tế với 'Confidently'

  • "She answered the question confidently."

    "Cô ấy trả lời câu hỏi một cách tự tin."

  • "He confidently predicted victory."

    "Anh ấy tự tin dự đoán chiến thắng."

  • "They confidently expect to win the contract."

    "Họ tự tin mong đợi giành được hợp đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Confidently'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: confidently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

assuredly(chắc chắn) boldly(táo bạo)
certainly(chắc chắn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Confidently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'confidently' diễn tả cách thức một hành động được thực hiện. Nó nhấn mạnh sự tự tin và niềm tin vào khả năng của bản thân. Nó khác với 'assuredly' ở chỗ 'confidently' nhấn mạnh hơn vào cảm xúc và thái độ tự tin, trong khi 'assuredly' nhấn mạnh hơn vào tính chắc chắn của kết quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Confidently'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)