aphoristic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aphoristic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Diễn đạt nhiều ý trong ít lời; ngắn gọn và sâu sắc.
Ví dụ Thực tế với 'Aphoristic'
-
"His aphoristic style made his lectures both memorable and thought-provoking."
"Phong cách châm ngôn của ông ấy khiến những bài giảng của ông vừa đáng nhớ vừa gợi nhiều suy ngẫm."
-
"The novel is filled with aphoristic observations about life."
"Cuốn tiểu thuyết chứa đầy những nhận xét mang tính châm ngôn về cuộc sống."
-
"She is known for her aphoristic tweets that capture the essence of complex issues."
"Cô ấy nổi tiếng với những dòng tweet mang tính châm ngôn, nắm bắt được bản chất của những vấn đề phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aphoristic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: aphoristic
- Adverb: aphoristically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aphoristic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'aphoristic' thường được dùng để mô tả một phong cách viết hoặc nói đặc trưng bởi việc sử dụng các câu châm ngôn hoặc những phát biểu ngắn gọn, cô đọng chứa đựng một sự thật hoặc quan điểm sâu sắc. Nó nhấn mạnh sự súc tích và khả năng truyền tải ý nghĩa lớn trong một hình thức ngắn gọn. Khác với 'concise' (ngắn gọn) vốn chỉ đơn thuần đề cập đến việc tránh dư thừa, 'aphoristic' còn ngụ ý về sự thông thái và sâu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aphoristic'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His speech was aphoristic: every sentence was a concise nugget of wisdom.
|
Bài phát biểu của anh ấy rất cô đọng: mỗi câu đều là một viên ngọc trí tuệ ngắn gọn. |
| Phủ định |
The essay was not aphoristic: it lacked the succinctness and memorable quality of well-crafted proverbs.
|
Bài tiểu luận không cô đọng: nó thiếu sự ngắn gọn và phẩm chất đáng nhớ của những câu tục ngữ được trau chuốt. |
| Nghi vấn |
Was her writing style aphoristic: did her sentences pack a punch with their brevity and insight?
|
Phong cách viết của cô ấy có cô đọng không: những câu của cô ấy có sức nặng nhờ sự ngắn gọn và sâu sắc của chúng không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her professor's lectures were aphoristic, always leaving her with much to ponder.
|
Cô ấy nói rằng các bài giảng của giáo sư cô ấy rất cô đọng, luôn khiến cô ấy phải suy ngẫm nhiều. |
| Phủ định |
He told me that his writing was not aphoristic enough and needed more concise statements.
|
Anh ấy nói với tôi rằng văn bản của anh ấy chưa đủ cô đọng và cần những câu ngắn gọn hơn. |
| Nghi vấn |
The student asked if the advice given by the guru was aphoristically delivered, leaving much open to interpretation.
|
Học sinh hỏi liệu lời khuyên của vị đạo sư có được truyền đạt một cách cô đọng, để lại nhiều điều còn bỏ ngỏ cho sự diễn giải hay không. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His aphoristic style made his speeches memorable.
|
Phong cách dùng câu cách ngôn của anh ấy đã làm cho các bài phát biểu của anh ấy đáng nhớ. |
| Phủ định |
Why wasn't her writing more aphoristically clear?
|
Tại sao văn bản của cô ấy không được diễn đạt một cách rõ ràng, ngắn gọn hơn? |
| Nghi vấn |
What aphoristic advice did the guru offer?
|
Lời khuyên ngắn gọn, trí tuệ nào mà vị đạo sư đã đưa ra? |