laconic
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laconic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sử dụng rất ít từ ngữ; diễn đạt nhiều ý bằng ít lời; ngắn gọn, súc tích.
Definition (English Meaning)
Using very few words; expressing much in few words; concise.
Ví dụ Thực tế với 'Laconic'
-
"His laconic reply suggested a lack of interest in the topic."
"Câu trả lời ngắn gọn của anh ấy cho thấy sự thiếu quan tâm đến chủ đề này."
-
"The president's laconic statement left many questions unanswered."
"Tuyên bố ngắn gọn của tổng thống đã để lại nhiều câu hỏi chưa được giải đáp."
-
"She had a laconic wit that made her comments both funny and insightful."
"Cô ấy có một sự hóm hỉnh ngắn gọn khiến những bình luận của cô ấy vừa hài hước vừa sâu sắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Laconic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: laconic
- Adverb: laconically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Laconic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'laconic' thường dùng để chỉ phong cách nói hoặc viết mà người đó cố gắng diễn đạt thông tin một cách hiệu quả nhất có thể, tránh sự rườm rà, dư thừa. Nó mang sắc thái tích cực, thể hiện sự thông minh, sâu sắc và khả năng diễn đạt tốt. Khác với 'terse' (cộc lốc, thiếu nhã nhặn) có thể mang ý nghĩa tiêu cực về sự thô lỗ hoặc thiếu kiên nhẫn, 'laconic' thường được đánh giá cao vì sự hiệu quả và tinh tế của nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Laconic'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he was laconic, his instructions were brief and to the point.
|
Bởi vì anh ấy ít nói, hướng dẫn của anh ấy ngắn gọn và đi thẳng vào vấn đề. |
| Phủ định |
Although she is usually laconic, she wasn't quiet when she saw the mistake.
|
Mặc dù cô ấy thường ít nói, cô ấy đã không im lặng khi cô ấy nhìn thấy lỗi sai. |
| Nghi vấn |
If he responds laconically, will you understand that he's busy?
|
Nếu anh ấy trả lời ngắn gọn, bạn có hiểu rằng anh ấy đang bận không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the negotiation concludes, the CEO will have laconically addressed all the key points, leaving no room for misinterpretation.
|
Vào thời điểm cuộc đàm phán kết thúc, CEO sẽ giải quyết một cách ngắn gọn tất cả các điểm chính, không để lại kẽ hở cho sự hiểu lầm. |
| Phủ định |
By the end of the meeting, the spokesperson won't have laconically dismissed the rumors; they will have addressed them directly and thoroughly.
|
Đến cuối cuộc họp, người phát ngôn sẽ không bác bỏ những tin đồn một cách ngắn gọn; họ sẽ giải quyết chúng một cách trực tiếp và triệt để. |
| Nghi vấn |
Will the witness have laconically answered the questions by the time the jury returns?
|
Liệu nhân chứng đã trả lời ngắn gọn các câu hỏi vào thời điểm bồi thẩm đoàn quay lại hay chưa? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to be laconic, rarely saying more than a few words.
|
Anh ấy đã từng kiệm lời, hiếm khi nói nhiều hơn vài từ. |
| Phủ định |
She didn't use to be so laconic; she was quite talkative.
|
Cô ấy đã từng không kiệm lời như vậy; cô ấy khá là hoạt bát. |
| Nghi vấn |
Did he use to communicate laconically, only sending short messages?
|
Anh ấy đã từng giao tiếp một cách ngắn gọn, chỉ gửi những tin nhắn ngắn phải không? |