(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ apparent
B2

apparent

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

rõ ràng hiển nhiên dễ thấy có vẻ như bề ngoài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apparent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rõ ràng, dễ thấy, dễ hiểu, hiển nhiên

Definition (English Meaning)

able to be seen or understood

Ví dụ Thực tế với 'Apparent'

  • "It was apparent that she was trying to avoid me."

    "Rõ ràng là cô ấy đang cố gắng tránh mặt tôi."

  • "His nervousness was apparent to everyone in the room."

    "Sự lo lắng của anh ấy lộ rõ với tất cả mọi người trong phòng."

  • "There has been an apparent increase in the number of robberies this year."

    "Có một sự gia tăng rõ rệt về số vụ cướp trong năm nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Apparent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

obvious(hiển nhiên, rõ ràng)
evident(rõ ràng, hiển nhiên)
clear(rõ ràng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Apparent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'apparent' thường được dùng để chỉ những điều gì đó dễ dàng nhận thấy hoặc suy ra được từ những bằng chứng có sẵn. Nó có thể chỉ một sự thật hiển nhiên, một cảm xúc rõ ràng, hoặc một dấu hiệu cho thấy điều gì đó sắp xảy ra. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'obvious' và 'evident' nằm ở mức độ chắc chắn. 'Apparent' có thể ngụ ý rằng điều gì đó có vẻ đúng nhưng chưa chắc chắn hoàn toàn, trong khi 'obvious' và 'evident' thường mang tính khẳng định cao hơn. Ví dụ, 'It was apparent that she was unhappy' (Rõ ràng là cô ấy không vui) ngụ ý rằng có những dấu hiệu cho thấy cô ấy không vui, nhưng không nhất thiết phải là một sự thật đã được chứng minh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

'apparent to someone': Rõ ràng đối với ai đó (ai đó dễ dàng nhận thấy điều gì đó). Ví dụ: 'It was apparent to everyone that he was lying.' (Ai cũng thấy rõ là anh ta đang nói dối.) 'apparent from something': Rõ ràng từ điều gì đó (điều gì đó có thể được suy ra từ một cái gì đó khác). Ví dụ: 'It is apparent from the evidence that he is guilty.' (Rõ ràng từ bằng chứng rằng anh ta có tội.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Apparent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)