(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ evident
B2

evident

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hiển nhiên rõ ràng rành rành dễ thấy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evident'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dễ thấy, hiển nhiên, rõ ràng, rành rành.

Definition (English Meaning)

Clearly seen or understood; obvious.

Ví dụ Thực tế với 'Evident'

  • "It was evident that she was unhappy."

    "Rõ ràng là cô ấy không vui."

  • "Her joy was evident in her smile."

    "Niềm vui của cô ấy thể hiện rõ trên nụ cười."

  • "It is evident from the data that sales are declining."

    "Từ dữ liệu có thể thấy rõ doanh số đang giảm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Evident'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

proof(bằng chứng)
clear(rõ ràng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Evident'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'evident' nhấn mạnh tính chất dễ nhận thấy hoặc dễ hiểu, không cần nhiều bằng chứng hoặc lập luận để chứng minh. Nó thường được sử dụng trong các tình huống mà sự thật hoặc ý nghĩa là rất rõ ràng. So sánh với 'obvious', 'evident' có thể mang sắc thái trang trọng hơn một chút. 'Apparent' gần nghĩa, nhưng có thể ám chỉ sự hiển nhiên dựa trên những gì có vẻ là đúng, trong khi 'evident' ngụ ý sự hiển nhiên dựa trên bằng chứng hoặc sự thật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

Evident to someone: Rõ ràng đối với ai đó. Ví dụ: It was evident to everyone that he was lying.
Evident from something: Rõ ràng từ điều gì đó. Ví dụ: It was evident from his tone that he was angry.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Evident'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)