(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unclear
B2

unclear

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không rõ ràng mơ hồ không minh bạch khó hiểu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unclear'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không dễ hiểu; không được diễn đạt hoặc giải thích rõ ràng.

Definition (English Meaning)

Not easy to understand; not expressed or explained clearly.

Ví dụ Thực tế với 'Unclear'

  • "The instructions were unclear, so I didn't know what to do."

    "Hướng dẫn không rõ ràng, nên tôi không biết phải làm gì."

  • "The purpose of the meeting was unclear."

    "Mục đích của cuộc họp không rõ ràng."

  • "His motives remain unclear."

    "Động cơ của anh ta vẫn chưa rõ ràng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unclear'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unclear
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

clear(rõ ràng)
obvious(hiển nhiên)
explicit(minh bạch, rõ ràng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Unclear'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unclear' thường được dùng để mô tả những điều gì đó mơ hồ, khó hiểu do thiếu thông tin, diễn đạt kém hoặc phức tạp. Nó có thể áp dụng cho nhiều ngữ cảnh, từ ý tưởng, hướng dẫn đến hình ảnh, âm thanh. So với 'vague', 'unclear' có thể chỉ ra sự thiếu rõ ràng cụ thể hơn, trong khi 'vague' thiên về tính chất chung chung, thiếu chi tiết. 'Ambiguous' chỉ sự mơ hồ do có nhiều cách hiểu khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on as to

'Unclear about' được dùng khi không rõ về điều gì đó cụ thể: 'I'm unclear about the instructions.' 'Unclear on' có nghĩa tương tự như 'unclear about', thường dùng trong văn nói: 'He was unclear on the details'. 'Unclear as to' trang trọng hơn và thường dùng trong văn viết: 'It is unclear as to who is responsible'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unclear'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The instructions, which were unclear, caused a lot of confusion.
Những hướng dẫn, mà không rõ ràng, đã gây ra rất nhiều sự nhầm lẫn.
Phủ định
The point he was trying to make, which was not unclear to everyone, was lost on some of the audience.
Quan điểm mà anh ấy đang cố gắng trình bày, mà không phải là không rõ ràng với mọi người, đã bị bỏ lỡ bởi một số khán giả.
Nghi vấn
Is the reason why he left, which is still unclear, related to the ongoing investigation?
Liệu lý do tại sao anh ta rời đi, mà vẫn chưa rõ ràng, có liên quan đến cuộc điều tra đang diễn ra không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the instructions had been unclear, he would have asked for clarification.
Nếu hướng dẫn không rõ ràng, anh ấy đã hỏi để được làm rõ.
Phủ định
If the professor had not made the grading criteria unclear, students would not have been so confused.
Nếu giáo sư không làm cho tiêu chí chấm điểm không rõ ràng, sinh viên đã không bối rối đến vậy.
Nghi vấn
Would the audience have understood the presentation if the speaker had not made his points so unclear?
Liệu khán giả có hiểu bài thuyết trình nếu người nói không làm cho các điểm của mình trở nên không rõ ràng như vậy không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The instructions had been unclear, so they made several mistakes.
Hướng dẫn đã không rõ ràng, vì vậy họ đã mắc phải một vài lỗi.
Phủ định
The manager had not made the new policy unclear; it was the employees' misinterpretation.
Người quản lý đã không làm cho chính sách mới trở nên không rõ ràng; đó là sự hiểu sai của nhân viên.
Nghi vấn
Had the teacher's explanation been unclear, or were the students simply unprepared?
Liệu lời giải thích của giáo viên đã không rõ ràng, hay là học sinh chỉ đơn giản là chưa chuẩn bị?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The second explanation was more unclear than the first one.
Giải thích thứ hai không rõ ràng hơn giải thích thứ nhất.
Phủ định
His instructions weren't as unclear as I had anticipated.
Hướng dẫn của anh ấy không mơ hồ như tôi dự đoán.
Nghi vấn
Is his explanation the least unclear of all the options?
Có phải lời giải thích của anh ấy là ít mơ hồ nhất trong tất cả các lựa chọn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)