(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ applicant
B2

applicant

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người xin việc người nộp đơn ứng viên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Applicant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người nộp đơn xin việc, xin học, hoặc xin một vị trí nào đó.

Definition (English Meaning)

A person who formally applies for something, especially a job.

Ví dụ Thực tế với 'Applicant'

  • "There were over 200 applicants for the job."

    "Có hơn 200 người nộp đơn cho công việc đó."

  • "Successful applicants will be notified by email."

    "Những người nộp đơn thành công sẽ được thông báo qua email."

  • "The university receives thousands of applicants each year."

    "Trường đại học nhận hàng ngàn người nộp đơn mỗi năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Applicant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Applicant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'applicant' thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức, chẳng hạn như khi ứng tuyển vào một công ty, trường học, hoặc một tổ chức. Nó nhấn mạnh hành động chủ động nộp đơn của cá nhân. Khác với 'candidate' (ứng viên), 'applicant' chỉ người *đã* nộp đơn, trong khi 'candidate' có thể bao gồm cả những người được cân nhắc nhưng chưa chính thức nộp đơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'applicant for' được dùng để chỉ điều gì đó cụ thể mà người đó đang ứng tuyển (ví dụ: applicant for a job). 'applicant to' thường được dùng với các tổ chức, trường học (ví dụ: applicant to a university).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Applicant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)