embroidery
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Embroidery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật hoặc hoạt động trang trí vải hoặc các vật liệu khác bằng kim và chỉ hoặc sợi.
Definition (English Meaning)
The art or activity of decorating cloth or other materials with needle and thread or yarn.
Ví dụ Thực tế với 'Embroidery'
-
"The dress was adorned with delicate embroidery."
"Chiếc váy được tô điểm bằng những đường thêu tinh tế."
-
"She is learning embroidery techniques."
"Cô ấy đang học các kỹ thuật thêu."
-
"The museum has a collection of antique embroidery."
"Bảo tàng có một bộ sưu tập đồ thêu cổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Embroidery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Embroidery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ cả quá trình và sản phẩm của việc thêu. Sự khác biệt tinh tế nằm ở chỗ 'needlework' là một thuật ngữ rộng hơn bao gồm cả thêu và các kỹ thuật khác sử dụng kim, trong khi 'embroidery' cụ thể đề cập đến việc trang trí bằng chỉ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (embroidery in silk): chỉ chất liệu được sử dụng. on (embroidery on a dress): chỉ vị trí thêu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Embroidery'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.