(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ embroidery
B1

embroidery

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thêu nghệ thuật thêu đồ thêu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Embroidery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghệ thuật hoặc hoạt động trang trí vải hoặc các vật liệu khác bằng kim và chỉ hoặc sợi.

Definition (English Meaning)

The art or activity of decorating cloth or other materials with needle and thread or yarn.

Ví dụ Thực tế với 'Embroidery'

  • "The dress was adorned with delicate embroidery."

    "Chiếc váy được tô điểm bằng những đường thêu tinh tế."

  • "She is learning embroidery techniques."

    "Cô ấy đang học các kỹ thuật thêu."

  • "The museum has a collection of antique embroidery."

    "Bảo tàng có một bộ sưu tập đồ thêu cổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Embroidery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

stitch(mũi khâu)
thread(chỉ)
needle(kim)
pattern(mẫu, hoa văn) fabric(vải)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Embroidery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ cả quá trình và sản phẩm của việc thêu. Sự khác biệt tinh tế nằm ở chỗ 'needlework' là một thuật ngữ rộng hơn bao gồm cả thêu và các kỹ thuật khác sử dụng kim, trong khi 'embroidery' cụ thể đề cập đến việc trang trí bằng chỉ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

in (embroidery in silk): chỉ chất liệu được sử dụng. on (embroidery on a dress): chỉ vị trí thêu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Embroidery'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)